Kết quả Municipal Iquique vs Huachipato, 01h00 ngày 16/09
Kết quả Municipal Iquique vs Huachipato
Đối đầu Municipal Iquique vs Huachipato
Phong độ Municipal Iquique gần đây
Phong độ Huachipato gần đây
-
Thứ hai, Ngày 16/09/202401:00
-
Huachipato 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.83O 2.75
1.01U 2.75
0.871
1.95X
3.402
3.20Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.75O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Municipal Iquique vs Huachipato
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Chile 2024 » vòng 24
-
Municipal Iquique vs Huachipato: Diễn biến chính
-
31'Steffan Pino Briceno (Assist:Dilan Rojas)1-0
-
45'Agustin Nadruz (Assist:Hans Francisco Salinas)2-0
-
45'2-0Gonzalo Montes Calderini
-
46'Luis Ignacio Casanova Sandoval
Carlos Rodriguez2-0 -
46'2-0Julian Brea
Cris Robert Martinez Escobar -
51'2-1Carlos Alberto Villanueva Fuentes
-
58'2-1Thiago Vecino Berriel
-
74'Joaquin Moya
Bryan Andres Carvallo Utreras2-1 -
74'2-1Jimmy Martinez
Brayan Palmezano -
74'Ruben Ignacio Farfan Arancibia
Alvaro Sebastian Ramos Sepulveda2-1 -
76'Enzo Hoyos (Assist:Steffan Pino Briceno)3-1
-
85'3-1Maximiliano Gutierrez
Joaquin Gutierrez -
85'3-1Santiago Silva
Claudio Elias Sepulveda Castro -
85'3-1Jorge Sebastia Saez
Gonzalo Montes Calderini -
90'Dilan Rojas3-1
-
90'Ruben Ignacio Farfan Arancibia Penalty cancelled3-1
-
Municipal Iquique vs Huachipato: Đội hình chính và dự bị
-
Municipal Iquique4-3-1-212Daniel Castillo18Hans Francisco Salinas15Carlos Rodriguez30Matias Javier Blazquez Lavin4Dilan Rojas32Enzo Hoyos22Bryan Andres Carvallo Utreras5Agustin Nadruz17Cesar Gonzalez,MAGICO11Alvaro Sebastian Ramos Sepulveda8Steffan Pino Briceno14Carlos Alberto Villanueva Fuentes32Thiago Vecino Berriel23Cris Robert Martinez Escobar8Gonzalo Montes Calderini10Brayan Palmezano6Claudio Elias Sepulveda Castro18Joaquin Gutierrez4Benjamin Gazzolo38Benjamin Mellado2Antonio Castillo24Fabian Cerda
- Đội hình dự bị
-
6Luis Ignacio Casanova Sandoval19Ronald de La Fuente14Ruben Ignacio Farfan Arancibia21Diego Fernandez Gonzalez7Joaquin Moya9Lazaro Romero13Daniel SappaJulian Brea 21Maximiliano Gutierrez 28Renzo Malanca 13Jimmy Martinez 20Martin Cristian Alonso Parra Plaza 1Jorge Sebastia Saez 11Santiago Silva 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jaime VeraGustavo Alvarez
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Municipal Iquique vs Huachipato: Số liệu thống kê
-
Municipal IquiqueHuachipato
-
5Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài8
-
-
8Sút Phạt18
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
309Số đường chuyền373
-
-
71%Chuyền chính xác76%
-
-
16Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị4
-
-
6Cứu thua7
-
-
11Rê bóng thành công7
-
-
5Đánh chặn7
-
-
22Ném biên30
-
-
11Thử thách7
-
-
22Long pass45
-
-
80Pha tấn công91
-
-
41Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Chile 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 29 | 21 | 3 | 5 | 48 | 20 | 28 | 66 | T T T T T T |
2 | Universidad de Chile | 29 | 19 | 7 | 3 | 52 | 23 | 29 | 64 | T T B T T T |
3 | Univ Catolica | 29 | 13 | 7 | 9 | 43 | 32 | 11 | 46 | T B B T B H |
4 | Union Espanola | 29 | 13 | 6 | 10 | 53 | 43 | 10 | 45 | T B T T T B |
5 | Municipal Iquique | 29 | 13 | 6 | 10 | 51 | 48 | 3 | 45 | T B T B T B |
6 | Everton CD | 29 | 12 | 8 | 9 | 46 | 40 | 6 | 44 | H T B B T T |
7 | Palestino | 29 | 12 | 7 | 10 | 44 | 33 | 11 | 43 | B T B T B T |
8 | Coquimbo Unido | 29 | 11 | 9 | 9 | 35 | 33 | 2 | 42 | H H B B T H |
9 | Nublense | 29 | 11 | 7 | 11 | 40 | 33 | 7 | 40 | T T B T T B |
10 | Audax Italiano | 29 | 10 | 4 | 15 | 36 | 37 | -1 | 34 | T T T B B T |
11 | Cobresal | 29 | 8 | 9 | 12 | 42 | 48 | -6 | 33 | B B B T B T |
12 | Union La Calera | 29 | 8 | 7 | 14 | 26 | 40 | -14 | 31 | T B T B B H |
13 | O.Higgins | 29 | 8 | 7 | 14 | 34 | 50 | -16 | 31 | H T B B B B |
14 | Huachipato | 29 | 8 | 7 | 14 | 27 | 44 | -17 | 31 | B T B B T B |
15 | Cobreloa | 29 | 8 | 4 | 17 | 30 | 62 | -32 | 28 | B B B T B H |
16 | CD Copiapo S.A. | 29 | 7 | 2 | 20 | 39 | 60 | -21 | 23 | B B T B B B |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation