Kết quả Huachipato vs Palestino, 07h30 ngày 30/08
Kết quả Huachipato vs Palestino
Đối đầu Huachipato vs Palestino
Phong độ Huachipato gần đây
Phong độ Palestino gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 30/08/202407:30
-
Huachipato 12Palestino 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.83O 2.5
0.91U 2.5
0.761
2.31X
3.302
2.85Hiệp 1+0
0.80-0
1.11O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Huachipato vs Palestino
-
Sân vận động: Cap Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Chile 2024 » vòng 22
-
Huachipato vs Palestino: Diễn biến chính
-
14'0-1Bryan Paul Carrasco Santos
-
16'Thiago Vecino Berriel (Assist:Brayan Palmezano)1-1
-
19'Benjamin Mellado
Imanol Gonzalez1-1 -
43'1-1Jose Bizama
-
46'Joaquin Gutierrez
Maximiliano Gutierrez1-1 -
60'1-1Benjamin Rojas
-
68'Gonzalo Montes Calderini1-1
-
71'1-1Nicolas Linares
-
74'Goal Disallowed1-1
-
79'1-1Goal Disallowed
-
81'Jorge Sebastia Saez
Brayan Palmezano1-1 -
81'1-1Nicolas Meza
Ariel Martinez -
81'1-1Juan Fernando Garro
Misael Davila Carvajal -
84'Carlos Alberto Villanueva Fuentes (Assist:Jorge Sebastia Saez)2-1
-
87'2-1Felipe Chamorro
Nicolas Linares -
87'Santiago Silva
Thiago Vecino Berriel2-1 -
89'2-2Ian Alex Garguez Gomez (Assist:Juan Fernando Garro)
-
89'2-2Pablo Agustin Palacio
Bryan Alfonso Vejar Utreras -
90'2-2Pablo Agustin Palacio
-
Huachipato vs Palestino: Đội hình chính và dự bị
-
Huachipato4-1-2-324Fabian Cerda2Antonio Castillo3Imanol Gonzalez4Benjamin Gazzolo28Maximiliano Gutierrez6Claudio Elias Sepulveda Castro14Carlos Alberto Villanueva Fuentes8Gonzalo Montes Calderini23Cris Robert Martinez Escobar32Thiago Vecino Berriel10Brayan Palmezano7Bryan Paul Carrasco Santos9Gonzalo Sosa10Misael Davila Carvajal23Ariel Martinez5Nicolas Linares19Bryan Alfonso Vejar Utreras3Benjamin Rojas16Jose Bizama13Cristian Fernando Suarez Figueroa29Ian Alex Garguez Gomez1Cesar Rigamonti
- Đội hình dự bị
-
26Leandro Diaz18Joaquin Gutierrez38Benjamin Mellado1Martin Cristian Alonso Parra Plaza9Maximiliano Alexander Rodriguez Vejar11Jorge Sebastia Saez15Santiago SilvaAntonio Ceza 4Felipe Chamorro 22Dixon Contreras 26Vicente Ariel Espinoza Hevia 2Juan Fernando Garro 20Nicolas Meza 6Pablo Agustin Palacio 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gustavo AlvarezPablo Sanchez
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Huachipato vs Palestino: Số liệu thống kê
-
HuachipatoPalestino
-
3Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
21Tổng cú sút13
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
12Sút ra ngoài8
-
-
9Sút Phạt7
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
385Số đường chuyền348
-
-
71%Chuyền chính xác71%
-
-
8Phạm lỗi9
-
-
5Việt vị1
-
-
8Cứu thua6
-
-
13Rê bóng thành công10
-
-
4Đánh chặn1
-
-
12Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
10Thử thách13
-
-
49Long pass24
-
-
110Pha tấn công88
-
-
48Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Chile 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 29 | 21 | 3 | 5 | 48 | 20 | 28 | 66 | T T T T T T |
2 | Universidad de Chile | 29 | 19 | 7 | 3 | 52 | 23 | 29 | 64 | T T B T T T |
3 | Univ Catolica | 29 | 13 | 7 | 9 | 43 | 32 | 11 | 46 | T B B T B H |
4 | Union Espanola | 29 | 13 | 6 | 10 | 53 | 43 | 10 | 45 | T B T T T B |
5 | Municipal Iquique | 29 | 13 | 6 | 10 | 51 | 48 | 3 | 45 | T B T B T B |
6 | Everton CD | 29 | 12 | 8 | 9 | 46 | 40 | 6 | 44 | H T B B T T |
7 | Palestino | 29 | 12 | 7 | 10 | 44 | 33 | 11 | 43 | B T B T B T |
8 | Coquimbo Unido | 29 | 11 | 9 | 9 | 35 | 33 | 2 | 42 | H H B B T H |
9 | Nublense | 29 | 11 | 7 | 11 | 40 | 33 | 7 | 40 | T T B T T B |
10 | Audax Italiano | 29 | 10 | 4 | 15 | 36 | 37 | -1 | 34 | T T T B B T |
11 | Cobresal | 29 | 8 | 9 | 12 | 42 | 48 | -6 | 33 | B B B T B T |
12 | Union La Calera | 29 | 8 | 7 | 14 | 26 | 40 | -14 | 31 | T B T B B H |
13 | O.Higgins | 29 | 8 | 7 | 14 | 34 | 50 | -16 | 31 | H T B B B B |
14 | Huachipato | 29 | 8 | 7 | 14 | 27 | 44 | -17 | 31 | B T B B T B |
15 | Cobreloa | 29 | 8 | 4 | 17 | 30 | 62 | -32 | 28 | B B B T B H |
16 | CD Copiapo S.A. | 29 | 7 | 2 | 20 | 39 | 60 | -21 | 23 | B B T B B B |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation