Kết quả Guinea Xích Đạo vs Guinea Bissau, 21h00 ngày 18/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CAN Cup 2022-2024 » vòng Group

  • Guinea Xích Đạo vs Guinea Bissau: Diễn biến chính

  • 21'
    Emilio Nsue Lopez (Assist:Pablo Ganet Comitre) goal 
    1-0
  • 37'
    1-1
    Esteban Orozco Fernandez(OW)
  • 42'
    1-1
    Franculino Gluda Dju Penalty cancelled
  • 46'
    Josete Miranda (Assist:Jesus Owono) goal 
    2-1
  • 51'
    Emilio Nsue Lopez (Assist:Basilio Ndong) goal 
    3-1
  • 61'
    Emilio Nsue Lopez (Assist:Jose Machin Dicombo) goal 
    4-1
  • 63'
    4-1
     Marciano Sanca
     Mama Samba Balde
  • 63'
    Emilio Nsue Lopez Goal awarded
    4-1
  • 64'
    4-1
     Carlos Mendes Gomes
     Moreto Moro Cassama
  • 73'
    Santiago Eneme  
    Pablo Ganet Comitre  
    4-1
  • 77'
    4-1
     Ze Turbo
     Franculino Gluda Dju
  • 77'
    4-1
     Dalcio Gomes
     Mauro Rodrigues
  • 80'
    Marvin Anieboh  
    Carlos Akapo Martinez  
    4-1
  • 80'
    Jannick Buyla Sam  
    Iban Salvador Edu  
    4-1
  • 80'
    Luis Miguel Nlavo Asue  
    Josete Miranda  
    4-1
  • 83'
    Luis Miguel Nlavo Asue
    4-1
  • 84'
    Noe Ela  
    Emilio Nsue Lopez  
    4-1
  • 86'
    4-1
     Carlos Manuel Cardoso Mane
     Alfa Semedo
  • 90'
    4-2
    goal Ze Turbo (Assist:Dalcio Gomes)
  • 90'
    4-2
    Ze Turbo Goal awarded
  • 90'
    Jannick Buyla Sam
    4-2
  • Guinea Xích Đạo vs Guinea Bissau: Đội hình chính và dự bị

  • Guinea Xích Đạo4-1-4-1
    1
    Jesus Owono
    11
    Basilio Ndong
    16
    Saul Basilio Coco-Bassey Oubina
    21
    Esteban Orozco Fernandez
    15
    Carlos Akapo Martinez
    4
    Federico Bikoro
    17
    Josete Miranda
    22
    Pablo Ganet Comitre
    7
    Jose Machin Dicombo
    6
    Iban Salvador Edu
    10
    Emilio Nsue Lopez
    14
    Mauro Rodrigues
    3
    Franculino Gluda Dju
    17
    Mama Samba Balde
    8
    Alfa Semedo
    19
    Janio Bikel
    16
    Moreto Moro Cassama
    15
    Jefferson Anilson Silva Encada
    4
    Marcelo Amado Djalo Taritolay
    20
    Sori Mane
    2
    Fali Cande
    12
    Ouparine Djoco
    Guinea Bissau4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 8Jannick Buyla Sam
    19Luis Miguel Nlavo Asue
    20Santiago Eneme
    3Marvin Anieboh
    18Noe Ela
    13Aitor Embela
    14Alex Balboa
    27Juan Jose Oscar Siafa Etoha
    9Salomon Obama
    12Charles Ondo
    5Jose Elo
    23Manuel Sapunga
    Carlos Manuel Cardoso Mane 10
    Ze Turbo 24
    Dalcio Gomes 7
    Carlos Mendes Gomes 13
    Marciano Sanca 11
    Zinho Gano 9
    Houboulang Mendes 5
    Jonas Mendes 1
    Famana Quizera 18
    Edgar Ie 25
    Eulanio Angelo Chipela Gomes 21
    Nito Fernando Lacerda Gomes 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Juan Micha Obiang Bicogo
    Baciro Cande
  • BXH CAN Cup
  • BXH bóng đá Châu Phi mới nhất
  • Guinea Xích Đạo vs Guinea Bissau: Số liệu thống kê

  • Guinea Xích Đạo
    Guinea Bissau
  • 2
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 386
    Số đường chuyền
    349
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    113
  •  
     
  • 21
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •