Đối đầu AS Gabes vs U.S.Monastir, 22h00 ngày 25/9
Kết quả AS Gabes vs U.S.Monastir
Đối đầu AS Gabes vs U.S.Monastir
Phong độ AS Gabes gần đây
Phong độ U.S.Monastir gần đây
VĐQG Tunisia 2024-2025: AS Gabes vs U.S.Monastir
-
Giải đấu: VĐQG TunisiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AS Gabes vs U.S.Monastir trước đây
-
19/05/2024U.S.Monastir2 - 0AS Gabes0 - 0L
-
18/05/2019U.S.Monastir3 - 1AS Gabes2 - 0L
-
28/11/2018AS Gabes0 - 0U.S.Monastir0 - 0D
-
15/04/2018U.S.Monastir1 - 2AS Gabes1 - 1W
-
21/11/2017AS Gabes0 - 2U.S.Monastir0 - 0L
-
18/02/2015AS Gabes2 - 0U.S.Monastir0 - 0W
-
20/08/2014U.S.Monastir1 - 0AS Gabes0 - 0L
-
30/09/2012U.S.Monastir1 - 0AS Gabes0 - 0L
-
09/05/2016U.S.Monastir2 - 1AS Gabes2 - 1L
-
15/04/2016AS Gabes0 - 0U.S.Monastir0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu AS Gabes vs U.S.Monastir
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Gabes vs U.S.Monastir: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Gabes vs U.S.Monastir: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Tuynidi | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Tunisia | 7 | 2 | 1 | 4 |
Hạng 2 Tuynidi | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Gabes vs U.S.Monastir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AS Gabes (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
AS Gabes (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AS Gabes thắng
Bại: là số trận AS Gabes thua
Thắng: là số trận AS Gabes thắng
Bại: là số trận AS Gabes thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tunisia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AS Gabes và U.S.Monastir trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tunisia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympique de Beja | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | Club Africain | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
3 | Esperance Sportive Zarzis | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
4 | Esperance Sportive de Tunis | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
5 | Etoile Metlaoui | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
6 | Jeunesse Sportive Omrane | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
7 | US Tataouine | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T |
8 | Sifakesi | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | US Ben Guerdane | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
10 | Stade tunisien | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | U.S.Monastir | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | AS Gabes | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
13 | C.A.Bizertin | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | H B |
14 | ES du Sahel | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | AS Slimane | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | E.Gawafel.S.Gafsa | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng CAN Cup
- Bảng xếp hạng Tanzania First Division
- Bảng xếp hạng COSAFA Women's Cup U20
- Bảng xếp hạng Vòng loại Olympic Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Phi
- Bảng xếp hạng Bóng đá nữ Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp CECAFA (CLB)
- Bảng xếp hạng Cúp Algerian
- Bảng xếp hạng Cúp liên đoàn châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp COSAFA nữ
- Bảng xếp hạng All Africa Soccer