Đối đầu Lobi Stars vs Enyimba, 22h00 ngày 02/2
Kết quả Lobi Stars vs Enyimba
Đối đầu Lobi Stars vs Enyimba
Phong độ Lobi Stars gần đây
Phong độ Enyimba gần đây
VĐQG Nigeria 2024-2025: Lobi Stars vs Enyimba
-
Giải đấu: VĐQG NigeriaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/2/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lobi Stars vs Enyimba trước đây
-
25/09/2024Enyimba2 - 1Lobi Stars2 - 1L
-
07/04/2024Lobi Stars1 - 0Enyimba0 - 0W
-
19/11/2023Enyimba1 - 0Lobi Stars0 - 0L
-
05/06/2023Lobi Stars0 - 1Enyimba0 - 1L
-
14/05/2022Enyimba2 - 1Lobi Stars0 - 0L
-
23/01/2022Lobi Stars1 - 0Enyimba0 - 0W
-
28/07/2021Lobi Stars1 - 1Enyimba1 - 1D
-
02/06/2021Enyimba2 - 1Lobi Stars2 - 0L
-
18/12/2019Enyimba1 - 1Lobi Stars0 - 0D
-
08/06/2019Lobi Stars1 - 3Enyimba1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Lobi Stars vs Enyimba
- Thống kê lịch sử đối đầu Lobi Stars vs Enyimba: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lobi Stars vs Enyimba: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nigeria | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lobi Stars vs Enyimba: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lobi Stars (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Lobi Stars (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lobi Stars thắng
Bại: là số trận Lobi Stars thua
Thắng: là số trận Lobi Stars thắng
Bại: là số trận Lobi Stars thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nigeria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lobi Stars và Enyimba trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nigeria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nigeria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Remo Stars | 22 | 14 | 3 | 5 | 30 | 16 | 14 | 45 | H T T T T T |
2 | Shooting Stars SC | 21 | 11 | 4 | 6 | 21 | 14 | 7 | 37 | T T T T T H |
3 | Rivers United | 21 | 9 | 8 | 4 | 22 | 15 | 7 | 35 | B T H H B H |
4 | El Kanemi Warriors | 20 | 8 | 8 | 4 | 21 | 19 | 2 | 32 | H B T B T T |
5 | Ikorodu City FC | 21 | 9 | 4 | 8 | 32 | 25 | 7 | 31 | B H B T B T |
6 | Enugu Rangers International | 21 | 8 | 7 | 6 | 20 | 15 | 5 | 31 | T H B T B B |
7 | Niger Tornadoes FC | 21 | 8 | 6 | 7 | 24 | 23 | 1 | 30 | B T B B T T |
8 | Abia Warriors | 21 | 9 | 3 | 9 | 20 | 24 | -4 | 30 | B T T T B T |
9 | Kano Pillars | 21 | 8 | 5 | 8 | 24 | 26 | -2 | 29 | B T B T B H |
10 | Enyimba | 20 | 6 | 10 | 4 | 17 | 15 | 2 | 28 | H H T B B H |
11 | Bayelsa United | 22 | 7 | 7 | 8 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B B B T H |
12 | Plateau United | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 24 | 0 | 27 | B H H T B H |
13 | Kwara United | 20 | 7 | 5 | 8 | 20 | 18 | 2 | 26 | B B T B T B |
14 | Heartland FC | 21 | 6 | 8 | 7 | 19 | 21 | -2 | 26 | B H B H T H |
15 | Katsina United | 21 | 7 | 5 | 9 | 14 | 16 | -2 | 26 | B H B T B T |
16 | Bendel Insurance | 20 | 6 | 7 | 7 | 22 | 22 | 0 | 25 | T H H T H H |
17 | Sunshine Stars FC | 22 | 7 | 3 | 12 | 19 | 31 | -12 | 24 | B T B T B B |
18 | Nasarawa United | 21 | 6 | 4 | 11 | 18 | 26 | -8 | 22 | T H B B T B |
19 | Lobi Stars | 21 | 5 | 6 | 10 | 17 | 26 | -9 | 21 | B T B H B H |
20 | Akwa United | 21 | 5 | 5 | 11 | 18 | 24 | -6 | 20 | B T B B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng CAN Cup
- Bảng xếp hạng Tanzania First Division
- Bảng xếp hạng COSAFA Women's Cup U20
- Bảng xếp hạng Vòng loại Olympic Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Phi
- Bảng xếp hạng Bóng đá nữ Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp CECAFA (CLB)
- Bảng xếp hạng Cúp Algerian
- Bảng xếp hạng Cúp liên đoàn châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp COSAFA nữ
- Bảng xếp hạng All Africa Soccer