Đối đầu Isaac de Benguela vs Bravos do Maquis, 21h00 ngày 19/2
Kết quả Isaac de Benguela vs Bravos do Maquis
Đối đầu Isaac de Benguela vs Bravos do Maquis
Phong độ Isaac de Benguela gần đây
Phong độ Bravos do Maquis gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Isaac de Benguela vs Bravos do Maquis
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/2/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Isaac de Benguela vs Bravos do Maquis trước đây
-
11/09/2024Bravos do Maquis1 - 1Isaac de Benguela1 - 0D
-
01/04/2023Isaac de Benguela1 - 0Bravos do Maquis0 - 0W
-
12/11/2022Bravos do Maquis3 - 0Isaac de Benguela0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Isaac de Benguela vs Bravos do Maquis
- Thống kê lịch sử đối đầu Isaac de Benguela vs Bravos do Maquis: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Isaac de Benguela vs Bravos do Maquis: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Isaac de Benguela vs Bravos do Maquis: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Isaac de Benguela (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Isaac de Benguela (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Isaac de Benguela thắng
Bại: là số trận Isaac de Benguela thua
Thắng: là số trận Isaac de Benguela thắng
Bại: là số trận Isaac de Benguela thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Isaac de Benguela và Bravos do Maquis trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 15 | 12 | 3 | 0 | 26 | 4 | 22 | 39 | T T H T T T |
2 | Wiliete | 15 | 10 | 2 | 3 | 30 | 11 | 19 | 32 | T H T T T B |
3 | Primeiro de Agosto | 15 | 9 | 4 | 2 | 20 | 11 | 9 | 31 | T T H H B H |
4 | CD Sao Salvador | 15 | 6 | 6 | 3 | 18 | 13 | 5 | 24 | T B T H T T |
5 | Interclube Luanda | 15 | 4 | 8 | 3 | 20 | 10 | 10 | 20 | H H B H H T |
6 | Bravos do Maquis | 15 | 4 | 8 | 3 | 14 | 12 | 2 | 20 | B H H H T B |
7 | Desportivo Huila | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 13 | 0 | 19 | H H T T B T |
8 | Sagrada Esperanca | 13 | 5 | 4 | 4 | 13 | 14 | -1 | 19 | H T H B B T |
9 | Progresso da Lunda Sul | 14 | 4 | 6 | 4 | 9 | 10 | -1 | 18 | T H H B T B |
10 | Academica Do Lobito | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 21 | -8 | 17 | B H B B H H |
11 | CRD Libolo | 15 | 3 | 7 | 5 | 11 | 16 | -5 | 16 | B H B H H B |
12 | Kabuscorp do Palanca | 14 | 3 | 5 | 6 | 11 | 16 | -5 | 14 | B T H T H H |
13 | Carmona | 15 | 2 | 6 | 7 | 9 | 26 | -17 | 12 | T H H H B B |
14 | Santa Rita FC | 14 | 2 | 5 | 7 | 6 | 14 | -8 | 11 | B H B T H H |
15 | Luanda CIty | 15 | 3 | 2 | 10 | 13 | 24 | -11 | 11 | T B B H B B |
16 | Isaac de Benguela | 14 | 1 | 5 | 8 | 10 | 21 | -11 | 8 | B B H B T B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng CAN Cup
- Bảng xếp hạng Tanzania First Division
- Bảng xếp hạng COSAFA Women's Cup U20
- Bảng xếp hạng Vòng loại Olympic Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Phi
- Bảng xếp hạng Bóng đá nữ Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp CECAFA (CLB)
- Bảng xếp hạng Cúp Algerian
- Bảng xếp hạng Cúp liên đoàn châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp COSAFA nữ
- Bảng xếp hạng All Africa Soccer