Đối đầu Pyramids FC vs Al Ahly SC, 00h00 ngày 13/4
Kết quả Pyramids FC vs Al Ahly SC
Đối đầu Pyramids FC vs Al Ahly SC
Phong độ Pyramids FC gần đây
Phong độ Al Ahly SC gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Pyramids FC vs Al Ahly SC
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pyramids FC vs Al Ahly SC trước đây
-
27/01/2025Al Ahly SC2 - 2Pyramids FC0 - 1D
-
23/07/2024Pyramids FC0 - 1Al Ahly SC0 - 1L
-
13/07/2024Al Ahly SC3 - 2Pyramids FC1 - 1L
-
24/07/2023Pyramids FC3 - 0Al Ahly SC1 - 0W
-
03/01/2023Al Ahly SC3 - 0Pyramids FC1 - 0L
-
17/07/2022Pyramids FC2 - 0Al Ahly SC1 - 0W
-
09/03/2022Al Ahly SC3 - 0Pyramids FC0 - 0L
-
05/05/2023Pyramids FC0 - 0Al Ahly SC0 - 0D
-
11/04/2023Pyramids FC1 - 1Al Ahly SC0 - 0D
-
27/06/2022Al Ahly SC2 - 1Pyramids FC1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Pyramids FC vs Al Ahly SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyramids FC vs Al Ahly SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyramids FC vs Al Ahly SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 7 | 2 | 1 | 4 |
EGY SC | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Ai Cập | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyramids FC vs Al Ahly SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pyramids FC (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Pyramids FC (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pyramids FC thắng
Bại: là số trận Pyramids FC thua
Thắng: là số trận Pyramids FC thắng
Bại: là số trận Pyramids FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pyramids FC và Al Ahly SC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ZED FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 24 | T B |
2 | El Gounah | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 23 | T T |
3 | Talaea EI-Gaish | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 21 | B |
4 | Ghazl El Mahallah | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 20 | B T |
5 | Smouha SC | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 20 | B B |
6 | Al-Ittihad Alexandria | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 19 | B H |
7 | Ismaily | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 16 | T H |
8 | Enppi | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 15 | T |
9 | Future FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 13 | T B |
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng CAN Cup
- Bảng xếp hạng Tanzania First Division
- Bảng xếp hạng COSAFA Women's Cup U20
- Bảng xếp hạng Vòng loại Olympic Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Phi
- Bảng xếp hạng Bóng đá nữ Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp CECAFA (CLB)
- Bảng xếp hạng Cúp Algerian
- Bảng xếp hạng Cúp liên đoàn châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp COSAFA nữ
- Bảng xếp hạng All Africa Soccer