Kết quả Pharco vs Al Ahly SC, 21h00 ngày 22/01
Kết quả Pharco vs Al Ahly SC
Đối đầu Pharco vs Al Ahly SC
Phong độ Pharco gần đây
Phong độ Al Ahly SC gần đây
-
Thứ tư, Ngày 22/01/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.81-1.25
1.09O 2.5
1.05U 2.5
0.831
7.00X
3.902
1.44Hiệp 1+0.5
0.84-0.5
1.06O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pharco vs Al Ahly SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 9
-
Pharco vs Al Ahly SC: Diễn biến chính
-
5'0-0Omar El Saaiy
-
14'0-0Hussein El Shahat Penalty cancelled
-
23'Zouheir El Moutaraji (Assist:Azmi Ghouma)1-0
-
28'Yassin Marei1-0
-
45'Ahmed Sherif1-0
-
45'1-1
Emam Ashour
-
45'1-1Emam Ashour
-
45'1-1Mohamed Hany Penalty awarded
-
83'Babacar Ndiaye1-1
-
90'1-1Samir Mohamed
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Pharco vs Al Ahly SC: Số liệu thống kê
-
PharcoAl Ahly SC
-
0Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài11
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
289Số đường chuyền434
-
-
67%Chuyền chính xác78%
-
-
15Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị3
-
-
3Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công15
-
-
5Đánh chặn9
-
-
11Ném biên25
-
-
7Thử thách2
-
-
32Long pass44
-
-
68Pha tấn công121
-
-
36Tấn công nguy hiểm83
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 14 | 10 | 3 | 1 | 25 | 7 | 18 | 33 | T H T T T T |
2 | Al Ahly SC | 14 | 9 | 5 | 0 | 26 | 8 | 18 | 32 | H H T T T T |
3 | Zamalek | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 14 | 11 | 27 | B T B T T H |
4 | NBE SC | 15 | 7 | 4 | 4 | 18 | 15 | 3 | 25 | B T H H T T |
5 | Al Masry | 14 | 6 | 5 | 3 | 12 | 9 | 3 | 23 | B T H T H B |
6 | Haras El Hedoud | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 22 | T T T B T H |
7 | Ceramica Cleopatra FC | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 16 | 2 | 21 | H T B B H H |
8 | Talaea EI-Gaish | 14 | 5 | 5 | 4 | 10 | 12 | -2 | 20 | T H T H H T |
9 | Petrojet | 15 | 4 | 7 | 4 | 14 | 13 | 1 | 19 | T H B B H H |
10 | Pharco | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 19 | H T T B B H |
11 | Al-Ittihad Alexandria | 15 | 4 | 6 | 5 | 10 | 12 | -2 | 18 | T H B H T B |
12 | Smouha SC | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 19 | -7 | 17 | T T B T B B |
13 | ZED FC | 14 | 3 | 7 | 4 | 10 | 10 | 0 | 16 | B B H H H B |
14 | Ghazl El Mahallah | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 20 | -8 | 14 | B B B T B T |
15 | Enppi | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 15 | -5 | 12 | B B B H H T |
16 | El Gounah | 14 | 2 | 4 | 8 | 5 | 13 | -8 | 10 | B B B H T B |
17 | Future FC | 15 | 1 | 7 | 7 | 5 | 14 | -9 | 10 | B B B H B H |
18 | Ismaily | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 17 | -11 | 10 | T B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation