Kết quả Pharco vs Zamalek, 21h00 ngày 11/02
Kết quả Pharco vs Zamalek
Nhận định, Soi kèo Pharco vs Zamalek, 21h00 ngày 11/2
Đối đầu Pharco vs Zamalek
Phong độ Pharco gần đây
Phong độ Zamalek gần đây
-
Thứ ba, Ngày 11/02/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.04-0.5
0.86O 2.25
1.00U 2.25
0.891
4.80X
3.302
1.73Hiệp 1+0.25
0.86-0.25
1.04O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pharco vs Zamalek
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 13
-
Pharco vs Zamalek: Diễn biến chính
-
40'0-1Ahmed Gamal(OW)
-
45'0-1Mahmoud Bentayg
-
59'0-1Seifeddine Jaziri
-
77'0-1Mahmoud Gehad
-
79'0-1Mostafa Shalaby
-
83'0-1Mahmoud Gehad
-
83'0-1Ahmed Sayed
-
90'0-1Mohamed Awad
-
90'0-1Mohamed Shehata
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Pharco vs Zamalek: Số liệu thống kê
-
PharcoZamalek
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng8
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
8Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút1
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
335Số đường chuyền365
-
-
69%Chuyền chính xác75%
-
-
11Phạm lỗi19
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công21
-
-
7Đánh chặn7
-
-
32Ném biên27
-
-
5Thử thách8
-
-
17Long pass29
-
-
93Pha tấn công112
-
-
37Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 13 | 9 | 3 | 1 | 24 | 7 | 17 | 30 | T T H T T T |
2 | Al Ahly SC | 13 | 8 | 5 | 0 | 22 | 8 | 14 | 29 | T H H T T T |
3 | Zamalek | 13 | 8 | 2 | 3 | 24 | 13 | 11 | 26 | T B T B T T |
4 | Al Masry | 13 | 6 | 5 | 2 | 12 | 8 | 4 | 23 | T B T H T H |
5 | Ceramica Cleopatra FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 16 | 14 | 2 | 20 | T H T B B H |
6 | NBE SC | 13 | 5 | 4 | 4 | 11 | 12 | -1 | 19 | T T B T H H |
7 | Pharco | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 17 | -2 | 18 | B H H T T B |
8 | Haras El Hedoud | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 14 | -2 | 18 | B T T T T B |
9 | Petrojet | 13 | 4 | 5 | 4 | 11 | 10 | 1 | 17 | H T T H B B |
10 | Smouha SC | 13 | 5 | 2 | 6 | 11 | 14 | -3 | 17 | T B T T B T |
11 | Talaea EI-Gaish | 13 | 4 | 5 | 4 | 9 | 12 | -3 | 17 | B T H T H H |
12 | ZED FC | 13 | 3 | 7 | 3 | 10 | 9 | 1 | 16 | T B B H H H |
13 | Al-Ittihad Alexandria | 13 | 3 | 6 | 4 | 7 | 9 | -2 | 15 | B H T H B H |
14 | Ghazl El Mahallah | 13 | 3 | 2 | 8 | 11 | 20 | -9 | 11 | B B B B T B |
15 | Ismaily | 13 | 2 | 4 | 7 | 6 | 13 | -7 | 10 | B T B B B B |
16 | El Gounah | 13 | 2 | 4 | 7 | 5 | 12 | -7 | 10 | B B B B H T |
17 | Future FC | 13 | 1 | 6 | 6 | 5 | 13 | -8 | 9 | B T B B B H |
18 | Enppi | 13 | 1 | 5 | 7 | 7 | 13 | -6 | 8 | H B B B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation