Kết quả Zamalek vs ZED FC, 00h00 ngày 28/02
Kết quả Zamalek vs ZED FC
Đối đầu Zamalek vs ZED FC
Phong độ Zamalek gần đây
Phong độ ZED FC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 28/02/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
1.07O 2
0.82U 2
1.061
1.83X
3.102
4.60Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.88O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zamalek vs ZED FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 16
-
Zamalek vs ZED FC: Diễn biến chính
-
2'0-0Ahmed Sayed
-
25'0-1
Mostafa Ziko
-
36'0-1Mostafa Ziko
-
40'Nasr Mansi0-1
-
45'Nasr Mansi (Assist:Ahmed Sayed)1-1
-
58'1-1Mohamed Ismail
-
66'Nasr Mansi Goal Disallowed1-1
-
81'Mohamed Shehata1-1
-
90'1-1Shady Hussein
-
90'Mohamed Shehata1-1
-
90'1-1
-
90'Ahmed Sayed1-1
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Zamalek vs ZED FC: Số liệu thống kê
-
ZamalekZED FC
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
13Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
595Số đường chuyền307
-
-
88%Chuyền chính xác75%
-
-
14Phạm lỗi14
-
-
4Việt vị0
-
-
2Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công16
-
-
8Đánh chặn1
-
-
21Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
8Thử thách6
-
-
51Long pass20
-
-
123Pha tấn công81
-
-
64Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 16 | 12 | 3 | 1 | 30 | 9 | 21 | 39 | T T T T T T |
2 | Al Ahly SC | 16 | 10 | 6 | 0 | 28 | 9 | 19 | 36 | T T T T H T |
3 | Zamalek | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 16 | 11 | 29 | B T T H H H |
4 | Al Masry | 16 | 7 | 6 | 3 | 15 | 9 | 6 | 27 | H T H B H T |
5 | NBE SC | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 17 | 3 | 26 | T H H T T H |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 22 | 19 | 3 | 24 | B B H H B T |
7 | Haras El Hedoud | 16 | 6 | 4 | 6 | 16 | 17 | -1 | 22 | T T B T H B |
8 | Pharco | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 19 | -2 | 22 | T T B B H T |
9 | Talaea EI-Gaish | 16 | 5 | 6 | 5 | 13 | 16 | -3 | 21 | T H H T B H |
10 | ZED FC | 16 | 4 | 8 | 4 | 13 | 11 | 2 | 20 | H H H B T H |
11 | Petrojet | 16 | 4 | 7 | 5 | 15 | 17 | -2 | 19 | H B B H H B |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 16 | 4 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 18 | H B H T B B |
13 | Ghazl El Mahallah | 16 | 5 | 2 | 9 | 15 | 22 | -7 | 17 | B T B T B T |
14 | Smouha SC | 16 | 5 | 2 | 9 | 12 | 22 | -10 | 17 | T B T B B B |
15 | El Gounah | 16 | 4 | 4 | 8 | 10 | 15 | -5 | 16 | B H T B T T |
16 | Enppi | 16 | 2 | 6 | 8 | 10 | 18 | -8 | 12 | B B H H T B |
17 | Ismaily | 16 | 2 | 5 | 9 | 6 | 19 | -13 | 11 | B B B B H B |
18 | Future FC | 16 | 1 | 7 | 8 | 7 | 17 | -10 | 10 | B B H B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation