Kết quả Pyramids FC vs Zamalek, 00h00 ngày 01/02
Kết quả Pyramids FC vs Zamalek
Đối đầu Pyramids FC vs Zamalek
Phong độ Pyramids FC gần đây
Phong độ Zamalek gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.90O 2.5
1.04U 2.5
0.801
2.05X
2.902
3.40Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.65O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pyramids FC vs Zamalek
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 11
-
Pyramids FC vs Zamalek: Diễn biến chính
-
11'Mohamed Chibi0-0
-
27'0-0Hossam Abdelmaguid
-
32'Ahmed Samy0-0
-
58'Fiston Mayele (Assist:Mohamed Chibi)1-0
-
64'Mostafa Fathi (Assist:Ibrahim Adel)2-0
-
70'Ibrahim Adel (Assist:Ramadan Sobhi)3-0
-
83'3-0Nasr Mansi
-
86'Mohamed Hamdi3-0
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Pyramids FC vs Zamalek: Số liệu thống kê
-
Pyramids FCZamalek
-
2Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
380Số đường chuyền371
-
-
78%Chuyền chính xác76%
-
-
21Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
1Cứu thua1
-
-
6Rê bóng thành công6
-
-
2Đánh chặn1
-
-
20Ném biên25
-
-
0Woodwork1
-
-
8Thử thách9
-
-
29Long pass27
-
-
74Pha tấn công76
-
-
25Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 16 | 12 | 3 | 1 | 30 | 9 | 21 | 39 | T T T T T T |
2 | Al Ahly SC | 16 | 10 | 6 | 0 | 28 | 9 | 19 | 36 | T T T T H T |
3 | Zamalek | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 16 | 11 | 29 | B T T H H H |
4 | Al Masry | 16 | 7 | 6 | 3 | 15 | 9 | 6 | 27 | H T H B H T |
5 | NBE SC | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 17 | 3 | 26 | T H H T T H |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 22 | 19 | 3 | 24 | B B H H B T |
7 | Haras El Hedoud | 16 | 6 | 4 | 6 | 16 | 17 | -1 | 22 | T T B T H B |
8 | Pharco | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 19 | -2 | 22 | T T B B H T |
9 | Talaea EI-Gaish | 16 | 5 | 6 | 5 | 13 | 16 | -3 | 21 | T H H T B H |
10 | ZED FC | 16 | 4 | 8 | 4 | 13 | 11 | 2 | 20 | H H H B T H |
11 | Petrojet | 16 | 4 | 7 | 5 | 15 | 17 | -2 | 19 | H B B H H B |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 16 | 4 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 18 | H B H T B B |
13 | Ghazl El Mahallah | 16 | 5 | 2 | 9 | 15 | 22 | -7 | 17 | B T B T B T |
14 | Smouha SC | 16 | 5 | 2 | 9 | 12 | 22 | -10 | 17 | T B T B B B |
15 | El Gounah | 16 | 4 | 4 | 8 | 10 | 15 | -5 | 16 | B H T B T T |
16 | Enppi | 16 | 2 | 6 | 8 | 10 | 18 | -8 | 12 | B B H H T B |
17 | Ismaily | 16 | 2 | 5 | 9 | 6 | 19 | -13 | 11 | B B B B H B |
18 | Future FC | 16 | 1 | 7 | 8 | 7 | 17 | -10 | 10 | B B H B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation