Kết quả Petro Atletico de Luanda vs Bravos do Maquis, 22h00 ngày 02/03
Kết quả Petro Atletico de Luanda vs Bravos do Maquis
Đối đầu Petro Atletico de Luanda vs Bravos do Maquis
Phong độ Petro Atletico de Luanda gần đây
Phong độ Bravos do Maquis gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.93+1.25
0.88O 2.25
0.91U 2.25
0.741
1.33X
3.852
9.20Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.78O 0.75
0.75U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Petro Atletico de Luanda vs Bravos do Maquis
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Angola 2024-2025 » vòng 19
-
Petro Atletico de Luanda vs Bravos do Maquis: Diễn biến chính
-
33'0-0
-
34'0-0
-
45'Pedro Pessoa Miguel1-0
-
66'1-1
Joaquim Paciencia
-
73'1-1
-
75'1-1
-
90'1-1
- BXH VĐQG Angola
- BXH bóng đá Angola mới nhất
-
Petro Atletico de Luanda vs Bravos do Maquis: Số liệu thống kê
-
Petro Atletico de LuandaBravos do Maquis
-
5Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
41Pha tấn công46
-
-
34Tấn công nguy hiểm12
-
BXH VĐQG Angola 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 19 | 14 | 5 | 0 | 32 | 8 | 24 | 47 | T T H T T H |
2 | Wiliete | 19 | 14 | 2 | 3 | 37 | 13 | 24 | 44 | T B T T T T |
3 | Primeiro de Agosto | 19 | 10 | 7 | 2 | 24 | 14 | 10 | 37 | B H T H T H |
4 | Sagrada Esperanca | 17 | 8 | 5 | 4 | 17 | 14 | 3 | 29 | B T H T T T |
5 | Bravos do Maquis | 19 | 6 | 10 | 3 | 20 | 15 | 5 | 28 | T B T T H H |
6 | CD Sao Salvador | 19 | 7 | 6 | 6 | 22 | 18 | 4 | 27 | T T T B B B |
7 | Desportivo Huila | 19 | 7 | 5 | 7 | 18 | 16 | 2 | 26 | B T H B T T |
8 | Interclube Luanda | 19 | 5 | 9 | 5 | 23 | 14 | 9 | 24 | H T T H B B |
9 | Kabuscorp do Palanca | 18 | 5 | 7 | 6 | 16 | 17 | -1 | 22 | H H H T B T |
10 | Progresso da Lunda Sul | 18 | 5 | 7 | 6 | 13 | 15 | -2 | 22 | T B B B T H |
11 | Academica Do Lobito | 19 | 5 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 22 | H H T H B H |
12 | CRD Libolo | 19 | 4 | 8 | 7 | 16 | 20 | -4 | 20 | H B B H B T |
13 | Luanda CIty | 19 | 4 | 4 | 11 | 16 | 28 | -12 | 16 | B B B T H H |
14 | Carmona | 19 | 2 | 7 | 10 | 9 | 33 | -24 | 13 | B B B B H B |
15 | Santa Rita FC | 18 | 2 | 6 | 10 | 7 | 20 | -13 | 12 | H H B B H B |
16 | Isaac de Benguela | 18 | 1 | 5 | 12 | 13 | 30 | -17 | 8 | T B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation