Kết quả Petro Atletico de Luanda vs Bravos do Maquis, 22h00 ngày 02/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Angola 2024-2025 » vòng 19

  • Petro Atletico de Luanda vs Bravos do Maquis: Diễn biến chính

  • 33'
    0-0
  • 34'
    0-0
  • 45'
    Pedro Pessoa Miguel goal 
    1-0
  • 66'
    1-1
    goal Joaquim Paciencia
  • 73'
    1-1
  • 75'
    1-1
  • 90'
    1-1
  • BXH VĐQG Angola
  • BXH bóng đá Angola mới nhất
  • Petro Atletico de Luanda vs Bravos do Maquis: Số liệu thống kê

  • Petro Atletico de Luanda
    Bravos do Maquis
  • 5
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 41
    Pha tấn công
    46
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    12
  •  
     

BXH VĐQG Angola 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Petro Atletico de Luanda 19 14 5 0 32 8 24 47 T T H T T H
2 Wiliete 19 14 2 3 37 13 24 44 T B T T T T
3 Primeiro de Agosto 19 10 7 2 24 14 10 37 B H T H T H
4 Sagrada Esperanca 17 8 5 4 17 14 3 29 B T H T T T
5 Bravos do Maquis 19 6 10 3 20 15 5 28 T B T T H H
6 CD Sao Salvador 19 7 6 6 22 18 4 27 T T T B B B
7 Desportivo Huila 19 7 5 7 18 16 2 26 B T H B T T
8 Interclube Luanda 19 5 9 5 23 14 9 24 H T T H B B
9 Kabuscorp do Palanca 18 5 7 6 16 17 -1 22 H H H T B T
10 Progresso da Lunda Sul 18 5 7 6 13 15 -2 22 T B B B T H
11 Academica Do Lobito 19 5 7 7 18 26 -8 22 H H T H B H
12 CRD Libolo 19 4 8 7 16 20 -4 20 H B B H B T
13 Luanda CIty 19 4 4 11 16 28 -12 16 B B B T H H
14 Carmona 19 2 7 10 9 33 -24 13 B B B B H B
15 Santa Rita FC 18 2 6 10 7 20 -13 12 H H B B H B
16 Isaac de Benguela 18 1 5 12 13 30 -17 8 T B B B B B

CAF CL qualifying Relegation