Kết quả Bravos do Maquis vs Carmona, 21h00 ngày 18/12
-
Thứ tư, Ngày 18/12/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.78+0.75
1.03O 2.25
1.05U 2.25
0.751
1.57X
3.402
5.50Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.89O 0.5
0.77U 0.5
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bravos do Maquis vs Carmona
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Angola 2024-2025 » vòng 14
-
Bravos do Maquis vs Carmona: Diễn biến chính
-
23'Samy1-0
-
43'Lourenco Cuxixima2-0
-
75'Lourenco Cuxixima3-0
-
90'3-1
Mavambo
- BXH VĐQG Angola
- BXH bóng đá Angola mới nhất
-
Bravos do Maquis vs Carmona: Số liệu thống kê
-
Bravos do MaquisCarmona
-
5Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
76Pha tấn công61
-
-
71Tấn công nguy hiểm73
-
BXH VĐQG Angola 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 16 | 12 | 4 | 0 | 27 | 5 | 22 | 40 | T H T T T H |
2 | Wiliete | 16 | 11 | 2 | 3 | 31 | 11 | 20 | 35 | H T T T B T |
3 | Primeiro de Agosto | 16 | 9 | 5 | 2 | 21 | 12 | 9 | 32 | T H H B H T |
4 | CD Sao Salvador | 16 | 7 | 6 | 3 | 20 | 13 | 7 | 27 | B T H T T T |
5 | Interclube Luanda | 16 | 5 | 8 | 3 | 21 | 10 | 11 | 23 | H B H H T T |
6 | Bravos do Maquis | 16 | 5 | 8 | 3 | 16 | 12 | 4 | 23 | H H H T B T |
7 | Desportivo Huila | 16 | 5 | 5 | 6 | 14 | 14 | 0 | 20 | H T T B T H |
8 | Sagrada Esperanca | 14 | 5 | 5 | 4 | 13 | 14 | -1 | 20 | T H B B T H |
9 | Academica Do Lobito | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 23 | -7 | 20 | H B B H H T |
10 | Progresso da Lunda Sul | 15 | 4 | 6 | 5 | 9 | 11 | -2 | 18 | H H B T B B |
11 | Kabuscorp do Palanca | 15 | 3 | 7 | 5 | 12 | 16 | -4 | 16 | T H T H H H |
12 | CRD Libolo | 16 | 3 | 7 | 6 | 13 | 19 | -6 | 16 | H B H H B B |
13 | Carmona | 16 | 2 | 6 | 8 | 9 | 27 | -18 | 12 | H H H B B B |
14 | Santa Rita FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 6 | 15 | -9 | 11 | H B T H H B |
15 | Luanda CIty | 16 | 3 | 2 | 11 | 13 | 26 | -13 | 11 | B B H B B B |
16 | Isaac de Benguela | 15 | 1 | 5 | 9 | 10 | 23 | -13 | 8 | B H B T B B |
CAF CL qualifying
Relegation