Kết quả Al Ahly SC vs Zamalek, 00h00 ngày 23/02
Kết quả Al Ahly SC vs Zamalek
Đối đầu Al Ahly SC vs Zamalek
Phong độ Al Ahly SC gần đây
Phong độ Zamalek gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.91+0.75
0.95O 2.5
0.94U 2.5
0.901
1.62X
3.752
5.00Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
1.00O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Ahly SC vs Zamalek
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 15
-
Al Ahly SC vs Zamalek: Diễn biến chính
-
36'0-0Nabil Emad
-
38'0-0Ahmed Sayed
-
47'Achraf Dari0-0
-
50'Nejc Gradisar0-0
-
60'0-0Mahmoud Hamdi Attia
-
72'Achraf Bencharki (Assist:Nejc Gradisar)1-0
-
74'1-0Mohamed Shehata
-
84'1-1
Mahmoud Bentayg (Assist:Omar Gaber)
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Al Ahly SC vs Zamalek: Số liệu thống kê
-
Al Ahly SCZamalek
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
467Số đường chuyền393
-
-
82%Chuyền chính xác78%
-
-
13Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị1
-
-
3Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công9
-
-
3Đánh chặn5
-
-
18Ném biên16
-
-
6Thử thách5
-
-
33Long pass20
-
-
94Pha tấn công82
-
-
54Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 16 | 12 | 3 | 1 | 30 | 9 | 21 | 39 | T T T T T T |
2 | Al Ahly SC | 16 | 10 | 6 | 0 | 28 | 9 | 19 | 36 | T T T T H T |
3 | Zamalek | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 16 | 11 | 29 | B T T H H H |
4 | Al Masry | 16 | 7 | 6 | 3 | 15 | 9 | 6 | 27 | H T H B H T |
5 | NBE SC | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 17 | 3 | 26 | T H H T T H |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 22 | 19 | 3 | 24 | B B H H B T |
7 | Haras El Hedoud | 16 | 6 | 4 | 6 | 16 | 17 | -1 | 22 | T T B T H B |
8 | Pharco | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 19 | -2 | 22 | T T B B H T |
9 | Talaea EI-Gaish | 16 | 5 | 6 | 5 | 13 | 16 | -3 | 21 | T H H T B H |
10 | ZED FC | 16 | 4 | 8 | 4 | 13 | 11 | 2 | 20 | H H H B T H |
11 | Petrojet | 16 | 4 | 7 | 5 | 15 | 17 | -2 | 19 | H B B H H B |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 16 | 4 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 18 | H B H T B B |
13 | Ghazl El Mahallah | 16 | 5 | 2 | 9 | 15 | 22 | -7 | 17 | B T B T B T |
14 | Smouha SC | 16 | 5 | 2 | 9 | 12 | 22 | -10 | 17 | T B T B B B |
15 | El Gounah | 16 | 4 | 4 | 8 | 10 | 15 | -5 | 16 | B H T B T T |
16 | Enppi | 16 | 2 | 6 | 8 | 10 | 18 | -8 | 12 | B B H H T B |
17 | Ismaily | 16 | 2 | 5 | 9 | 6 | 19 | -13 | 11 | B B B B H B |
18 | Future FC | 16 | 1 | 7 | 8 | 7 | 17 | -10 | 10 | B B H B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation