Đối đầu Solomon IslandsU23 vs VanuatuU23, 10h00 ngày 28/8
Kết quả Solomon IslandsU23 vs VanuatuU23
Đối đầu Solomon IslandsU23 vs VanuatuU23
Phong độ Solomon IslandsU23 gần đây
Phong độ VanuatuU23 gần đây
VL Olympic Châu Đại Dương 2023: Solomon IslandsU23 vs VanuatuU23
-
Giải đấu: VL Olympic Châu Đại DươngMùa giải (mùa bóng): 2023Thời gian: 28/8/2023 10:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Solomon IslandsU23 vs VanuatuU23 trước đây
-
02/10/2019VanuatuU230 - 1Solomon IslandsU230 - 1W
-
18/03/2012Solomon IslandsU230 - 1VanuatuU230 - 0L
-
05/03/2008Solomon IslandsU235 - 0VanuatuU231 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Solomon IslandsU23 vs VanuatuU23
- Thống kê lịch sử đối đầu Solomon IslandsU23 vs VanuatuU23: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Solomon IslandsU23 vs VanuatuU23: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VL Olympic Châu Đại Dương | 2 | 1 | 0 | 1 |
Olympic Games | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Solomon IslandsU23 vs VanuatuU23: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Solomon IslandsU23 (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Solomon IslandsU23 (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Solomon IslandsU23 thắng
Bại: là số trận Solomon IslandsU23 thua
Thắng: là số trận Solomon IslandsU23 thắng
Bại: là số trận Solomon IslandsU23 thua
BXH Vòng Bảng VL Olympic Châu Đại Dương mùa 2023: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Solomon IslandsU23 và VanuatuU23 trên Bảng xếp hạng của VL Olympic Châu Đại Dương mùa giải 2023: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VL Olympic Châu Đại Dương 2023:
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Solomon IslandsU23 | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 1 | 10 | 9 |
2 | VanuatuU23 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 6 |
3 | Samoa U23 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 |
4 | Tonga U23 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 12 | -11 | 0 |
Cập nhật: