Kết quả nữ Thuỵ Sĩ vs Moldova (w), 23h30 ngày 06/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VL World Cup Châu Âu nữ 2021-2022 » vòng Groups

  • nữ Thuỵ Sĩ vs Moldova Nữ: Diễn biến chính

  • 2'
    Viola Calligaris goal 
    1-0
  • 23'
    Ramona Bachmann goal 
    2-0
  • 32'
    Coumba Sow (Assist:Ana-Maria Crnogorcevic) goal 
    3-0
  • 38'
    Luana Buhler (Assist:Ramona Bachmann) goal 
    4-0
  • 42'
    Coumba Sow goal 
    5-0
  • 45'
    Coumba Sow goal 
    6-0
  • 45'
    Geraldine Reuteler (Assist:Svenja Folmli) goal 
    7-0
  • 45'
    Geraldine Reuteler (Assist:Svenja Folmli) goal 
    8-0
  • 53'
    Xhemaili R (Assist:Svenja Folmli) goal 
    9-0
  • 57'
    Ana-Maria Crnogorcevic (Assist:Svenja Folmli) goal 
    10-0
  • 62'
    Ana-Maria Crnogorcevic (Assist:Coumba Sow) goal 
    11-0
  • 64'
    11-0
    Gutu F.
  • 75'
    Xhemaili R goal 
    12-0
  • 77'
    12-0
    Carolina Tabur
  • 77'
    12-0
    Carolina Tabur
  • 78'
    Ana-Maria Crnogorcevic goal 
    13-0
  • 81'
    Xhemaili R (Assist:Coumba Sow) goal 
    14-0
  • 84'
    14-0
    Catarau M.
  • 88'
    Geraldine Reuteler goal 
    15-0
  • 90'
    15-0
    Vlas L.
  • 90'
    15-0
    Vlas L.
  • BXH VL World Cup Châu Âu nữ
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • nữ Thuỵ Sĩ vs Moldova Nữ: Số liệu thống kê

  • nữ Thuỵ Sĩ
    Moldova Nữ
  • 8
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    2
  •  
     
  • 40
    Tổng cú sút
    0
  •  
     
  • 26
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 75%
    Kiểm soát bóng
    25%
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    29%
  •  
     
  • 171
    Pha tấn công
    61
  •  
     
  • 132
    Tấn công nguy hiểm
    6
  •