Kết quả Thụy Sĩ vs Tây Ban Nha, 01h45 ngày 09/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League A

  • Thụy Sĩ vs Tây Ban Nha: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goal Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu (Assist:Lamine Yamal)
  • 7'
    Becir Omeragic Goal Disallowed
    0-1
  • 13'
    0-2
    goal Fabian Ruiz Pena
  • 18'
    Ruben Vargas
    0-2
  • 20'
    0-2
    Robin Le Normand
  • 28'
    0-2
     Daniel Vivian Moreno
     Pedro Golzalez Lopez
  • 41'
    Zeki Amdouni (Assist:Breel Donald Embolo) goal 
    1-2
  • 46'
    1-2
     Ferran Torres
     Lamine Yamal
  • 52'
    Remo Freuler
    1-2
  • 52'
    Gregory Wuthrich
    1-2
  • 59'
    1-2
     Yeremi Pino
     Nico Williams
  • 59'
    1-2
     Martin Zubimendi Ibanez
     Rodrigo Hernandez
  • 62'
    Vincent Sierro  
    Denis Lemi Zakaria Lako Lado  
    1-2
  • 62'
    Fabian Rieder  
    Ricardo Rodriguez  
    1-2
  • 69'
    1-2
    Ferran Torres
  • 69'
    1-2
    Daniel Carvajal Ramos
  • 76'
    Kwadwo Duah  
    Breel Donald Embolo  
    1-2
  • 76'
    Joel Almada Monteiro  
    Michel Aebischer  
    1-2
  • 77'
    1-3
    goal Fabian Ruiz Pena (Assist:Ferran Torres)
  • 80'
    1-4
    goal Ferran Torres (Assist:Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu)
  • 81'
    1-4
     Aleix Garcia Serrano
     Fabian Ruiz Pena
  • 85'
    Renato Steffen  
    Ruben Vargas  
    1-4
  • Thụy Sĩ vs Tây Ban Nha: Đội hình chính và dự bị

  • Thụy Sĩ3-4-3
    1
    Gregor Kobel
    13
    Ricardo Rodriguez
    5
    Manuel Akanji
    22
    Gregory Wuthrich
    20
    Michel Aebischer
    6
    Denis Lemi Zakaria Lako Lado
    8
    Remo Freuler
    2
    Becir Omeragic
    17
    Ruben Vargas
    7
    Breel Donald Embolo
    23
    Zeki Amdouni
    19
    Lamine Yamal
    9
    Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
    17
    Nico Williams
    20
    Pedro Golzalez Lopez
    16
    Rodrigo Hernandez
    8
    Fabian Ruiz Pena
    2
    Daniel Carvajal Ramos
    3
    Robin Le Normand
    14
    Aymeric Laporte
    12
    Alex Grimaldo
    1
    David Raya
    Tây Ban Nha4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 19Joel Almada Monteiro
    11Renato Steffen
    16Vincent Sierro
    9Kwadwo Duah
    18Fabian Rieder
    12Yvon Mvogo
    21Jonas Omlin
    15Filip Ugrinic
    14Uran Bislimi
    Aleix Garcia Serrano 18
    Ferran Torres 11
    Daniel Vivian Moreno 5
    Martin Zubimendi Ibanez 6
    Yeremi Pino 7
    Ayoze Perez 15
    Alex Remiro 13
    Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu 10
    Pau Torres 4
    Robert Sanchez 23
    Marc Cucurella 22
    Oscar Mingueza 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Murat Yakin
    Luis de la Fuente
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Thụy Sĩ vs Tây Ban Nha: Số liệu thống kê

  • Thụy Sĩ
    Tây Ban Nha
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 628
    Số đường chuyền
    318
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    8
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 7
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 19
    Long pass
    21
  •  
     
  • 134
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •