Kết quả Thụy Điển vs Azerbaijan, 02h45 ngày 20/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League C

  • Thụy Điển vs Azerbaijan: Diễn biến chính

  • 10'
    Dejan Kulusevski goal 
    1-0
  • 23'
    1-0
    Anton Krivotsyuk
  • 26'
    Viktor Gyokeres (Assist:Dejan Kulusevski) goal 
    2-0
  • 37'
    Viktor Gyokeres (Assist:Sebastian Nanasi) goal 
    3-0
  • 45'
    Alexander Isak Goal Disallowed
    3-0
  • 46'
    3-0
     Ramil Sheydaev
     Nariman Akhundzade
  • 46'
    3-0
     Zamiq Aliyev
     Badavi Guseynov
  • 46'
    3-0
     Ceyhun Nuriyev
     Ozan Kokcu
  • 49'
    Alexander Isak
    3-0
  • 52'
    Emil Holm  
    Yasin Ayari  
    3-0
  • 54'
    3-0
    Amin Seydiyev
  • 56'
    3-0
     Abbas Huseynov
     Amin Seydiyev
  • 57'
    Dejan Kulusevski goal 
    4-0
  • 57'
    4-0
    Joshgun Diniyev
  • 58'
    Viktor Gyokeres goal 
    5-0
  • 60'
    Gabriel Gudmundsson
    5-0
  • 64'
    5-0
     Musa Qurbanly
     Aleksey Isaev
  • 66'
    Emil Forsberg  
    Sebastian Nanasi  
    5-0
  • 66'
    Lucas Bergvall  
    Jesper Karlstrom  
    5-0
  • 70'
    Viktor Gyokeres (Assist:Anton Saletros) goal 
    6-0
  • 73'
    6-0
    Bahlul Mustafazada
  • 88'
    6-0
    Tural Bayramov
  • 89'
    Nils Zatterstrom  
    Gabriel Gudmundsson  
    6-0
  • 89'
    Isac Lidberg  
    Viktor Gyokeres  
    6-0
  • Thụy Điển vs Azerbaijan: Đội hình chính và dự bị

  • Thụy Điển3-4-1-2
    12
    Viktor Johansson
    13
    Ken Sema
    5
    Gabriel Gudmundsson
    15
    Carl Starfelt
    22
    Sebastian Nanasi
    14
    Anton Saletros
    16
    Jesper Karlstrom
    18
    Yasin Ayari
    21
    Dejan Kulusevski
    9
    Alexander Isak
    17
    Viktor Gyokeres
    10
    Mahir Madatov
    9
    Nariman Akhundzade
    17
    Tural Bayramov
    7
    Joshgun Diniyev
    6
    Ozan Kokcu
    20
    Aleksey Isaev
    2
    Amin Seydiyev
    4
    Bahlul Mustafazada
    15
    Badavi Guseynov
    5
    Anton Krivotsyuk
    23
    Rza Cafarov
    Azerbaijan4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Emil Forsberg
    19Isac Lidberg
    2Emil Holm
    7Lucas Bergvall
    20Nils Zatterstrom
    23Kristoffer Nordfeldt
    11Niclas Eliasson
    4Henrik Castegren
    8Daniel Svensson
    3Gustaf Lagerbielke
    1Jacob Widell Zetterstrom
    6Samuel Dahl
    Abbas Huseynov 21
    Ramil Sheydaev 11
    Musa Qurbanly 22
    Zamiq Aliyev 14
    Ceyhun Nuriyev 18
    Ismayil Ibrahimli 8
    Aydin Bayramov 12
    Xayal Nacafov 19
    Nicat Mehbaliyev 1
    Sabuhi Abdullazada 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Janne Andersson
    Giovanni De Biasi
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Thụy Điển vs Azerbaijan: Số liệu thống kê

  • Thụy Điển
    Azerbaijan
  • Giao bóng trước
  • 12
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 34
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 14
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 13
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 576
    Số đường chuyền
    311
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu
    15
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    4
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 25
    Rê bóng thành công
    29
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 25
    Cản phá thành công
    29
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 28
    Long pass
    19
  •  
     
  • 113
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 99
    Tấn công nguy hiểm
    13
  •