Kết quả Thổ Nhĩ Kỳ vs Iceland, 01h45 ngày 10/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League B

  • Thổ Nhĩ Kỳ vs Iceland: Diễn biến chính

  • 2'
    Muhammed Kerem Akturkoglu (Assist:Mehmet Umut Nayir) goal 
    1-0
  • 37'
    1-1
    goal Gudlaugur Victor Palsson (Assist:Johann Berg Gudmundsson)
  • 44'
    1-1
    Daniel Leo Gretarsson
  • 46'
    Orkun Kokcu  
    Hakan Calhanoglu  
    1-1
  • 46'
    1-1
     Willum Thor Willumsson
     Mikael Neville Anderson
  • 52'
    Muhammed Kerem Akturkoglu (Assist:Eren Elmali) goal 
    2-1
  • 58'
    Muhammed Kerem Akturkoglu Goal Disallowed
    2-1
  • 59'
    2-1
     Orri Steinn Oskarsson
     Gylfi Sigurdsson
  • 59'
    2-1
     Arnor Ingvi Traustason
     Jon Dagur Thorsteinsson
  • 59'
    2-1
     Valgeir Lunddal Fridriksson
     Gudlaugur Victor Palsson
  • 73'
    2-1
    Stefan Teitur Thordarson
  • 74'
    Kenan Yildiz  
    Irfan Can Kahveci  
    2-1
  • 74'
    Zeki Celik  
    Mert Muldur  
    2-1
  • 81'
    Okay Yokuslu  
    Mehmet Umut Nayir  
    2-1
  • 86'
    Irfan Can Kahveci
    2-1
  • 87'
    Kaan Ayhan  
    Ismail Yuksek  
    2-1
  • 88'
    Muhammed Kerem Akturkoglu (Assist:Arda Guler) goal 
    3-1
  • Thổ Nhĩ Kỳ vs Iceland: Đội hình chính và dự bị

  • Thổ Nhĩ Kỳ4-2-3-1
    1
    Fehmi Mert Gunok
    13
    Eren Elmali
    14
    Abdulkerim Bardakci
    3
    Merih Demiral
    18
    Mert Muldur
    16
    Ismail Yuksek
    10
    Hakan Calhanoglu
    7
    Muhammed Kerem Akturkoglu
    17
    Irfan Can Kahveci
    8
    Arda Guler
    9
    Mehmet Umut Nayir
    22
    Andri Lucas Gudjohnsen
    10
    Gylfi Sigurdsson
    18
    Mikael Neville Anderson
    7
    Johann Berg Gudmundsson
    16
    Stefan Teitur Thordarson
    11
    Jon Dagur Thorsteinsson
    4
    Gudlaugur Victor Palsson
    6
    Hjortur Hermannsson
    20
    Daniel Leo Gretarsson
    14
    Kolbeinn Birgir Finnsson
    12
    Hakon Rafn Valdimarsson
    Iceland4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Okay Yokuslu
    22Kaan Ayhan
    2Zeki Celik
    6Orkun Kokcu
    11Kenan Yildiz
    23Ugurcan Cakir
    15Salih Ozcan
    12Altay Bayindi
    19Emirhan Topcu
    21Eren Dinkci
    4Samet Akaydin
    20Can Yilmaz Uzun
    Arnor Ingvi Traustason 21
    Willum Thor Willumsson 15
    Valgeir Lunddal Fridriksson 3
    Orri Steinn Oskarsson 9
    Alfons Sampsted 2
    Arnor Sigurdsson 8
    Julius Magnusson 5
    Elias Rafn Olafsson 1
    Isak Bergmann Johannesson 19
    Logi Tomasson 17
    Patrik Sigurdur Gunnarsson 13
    Mikael Egill Ellertsson 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stefan Kuntz
    Age Hareide
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Thổ Nhĩ Kỳ vs Iceland: Số liệu thống kê

  • Thổ Nhĩ Kỳ
    Iceland
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 73%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    27%
  •  
     
  • 652
    Số đường chuyền
    347
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu
    21
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 4
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 4
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 26
    Long pass
    18
  •  
     
  • 126
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •