Kết quả Iceland vs Xứ Wales, 01h45 ngày 12/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League B

  • Iceland vs Xứ Wales: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goal Brennan Johnson
  • 28'
    Stefan Teitur Thordarson
    0-1
  • 29'
    0-2
    goal Harry Wilson (Assist:Neco Williams)
  • 31'
    0-2
    Brennan Johnson
  • 31'
    Jon Dagur Thorsteinsson
    0-2
  • 41'
    0-2
    Connor Roberts
  • 46'
    Logi Tomasson  
    Kolbeinn Birgir Finnsson  
    0-2
  • 46'
    Mikael Egill Ellertsson  
    Willum Thor Willumsson  
    0-2
  • 46'
    0-2
     Wes Burns
     Brennan Johnson
  • 51'
    0-2
    Kieffer Moore
  • 59'
    0-2
    Jordan James
  • 69'
    Logi Tomasson (Assist:Jon Dagur Thorsteinsson) goal 
    1-2
  • 72'
    Danny Ward(OW)
    2-2
  • 76'
    2-2
     Liam Cullen
     Connor Roberts
  • 76'
    2-2
     Benjamin Cabango
     Sorba Thomas
  • 82'
    Arnor Ingvi Traustason  
    Johann Berg Gudmundsson  
    2-2
  • 84'
    Gylfi Sigurdsson  
    Andri Lucas Gudjohnsen  
    2-2
  • 90'
    2-2
    Danny Ward
  • Iceland vs Xứ Wales: Đội hình chính và dự bị

  • Iceland4-4-2
    12
    Hakon Rafn Valdimarsson
    14
    Kolbeinn Birgir Finnsson
    20
    Daniel Leo Gretarsson
    5
    Sverrir Ingi Ingason
    3
    Valgeir Lunddal Fridriksson
    11
    Jon Dagur Thorsteinsson
    16
    Stefan Teitur Thordarson
    7
    Johann Berg Gudmundsson
    15
    Willum Thor Willumsson
    22
    Andri Lucas Gudjohnsen
    9
    Orri Steinn Oskarsson
    13
    Kieffer Moore
    11
    Brennan Johnson
    8
    Harry Wilson
    19
    Sorba Thomas
    17
    Jordan James
    10
    Oliver Cooper
    14
    Connor Roberts
    6
    Joe Rodon
    4
    Ben Davies
    3
    Neco Williams
    12
    Danny Ward
    Xứ Wales4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Gylfi Sigurdsson
    21Arnor Ingvi Traustason
    17Logi Tomasson
    23Mikael Egill Ellertsson
    4Gudlaugur Victor Palsson
    6Hjortur Hermannsson
    2Alfons Sampsted
    18Mikael Neville Anderson
    8Brynjolfur Darri Willumsson
    1Elias Rafn Olafsson
    19Isak Bergmann Johannesson
    13Patrik Sigurdur Gunnarsson
    Wes Burns 20
    Liam Cullen 15
    Benjamin Cabango 16
    Karl Darlow 1
    Josh Sheehan 22
    David Brooks 7
    Mark Harris 18
    Chris Mepham 2
    Nathan Broadhead 23
    Rhys Norrington-Davies 5
    Adam Davies 21
    Louie Koumas 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Age Hareide
    Robert Page
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Iceland vs Xứ Wales: Số liệu thống kê

  • Iceland
    Xứ Wales
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 18
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 327
    Số đường chuyền
    477
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu
    14
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 26
    Long pass
    20
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    20
  •