Kết quả Lithuania vs Đảo Síp, 23h00 ngày 06/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League C

  • Lithuania vs Đảo Síp: Diễn biến chính

  • 32'
    0-0
    Hector Kyprianou
  • 34'
    0-1
    goal Ioannis Pittas (Assist:Marinos Tzionis)
  • 45'
    0-1
    Andreas Panagiotou
  • 46'
    0-1
     Giorgos Malekkidis
     Hector Kyprianou
  • 46'
    0-1
     Stelios Andreou
     Andreas Panagiotou
  • 56'
    0-1
    Andreas Karo
  • 61'
    Tomas Kalinauskas  
    Giedrius Matulevicius  
    0-1
  • 65'
    0-1
     Andreas Chrysostomou
     Dani Spoljaric
  • 68'
    Tomas Kalinauskas
    0-1
  • 69'
    0-1
    Andreas Chrysostomou
  • 70'
    Gytis Paulauskas  
    Pijus Sirvys  
    0-1
  • 71'
    0-1
    Stelios Andreou
  • 86'
    Ovidijus Verbickas  
    Modestas Vorobjovas  
    0-1
  • 86'
    Valdas Paulauskas  
    Artur Dolznikov  
    0-1
  • 89'
    0-1
     Anderson Correia
     Marinos Tzionis
  • 90'
    0-1
     Konstantinos Laifis
     Ioannis Pittas
  • Lithuania vs Đảo Síp: Đội hình chính và dự bị

  • Lithuania5-3-2
    12
    Edvinas Gertmonas
    13
    Justas Lasickas
    3
    Artemijus Tutyskinas
    4
    Edvinas Girdvainis
    5
    Kipras Kazukolovas
    17
    Pijus Sirvys
    8
    Giedrius Matulevicius
    6
    Modestas Vorobjovas
    14
    Vykintas Slivka
    23
    Artur Dolznikov
    11
    Armandas Kucys
    9
    Ioannis Pittas
    20
    Grigoris Kastanos
    21
    Marinos Tzionis
    5
    Andreas Panagiotou
    15
    Dani Spoljaric
    18
    Kostakis Artymatas
    4
    Nicholas Ioannou
    2
    Andreas Karo
    6
    Alexandros Gogic
    3
    Hector Kyprianou
    1
    Joel Mall
    Đảo Síp3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Ovidijus Verbickas
    9Gytis Paulauskas
    19Valdas Paulauskas
    10Tomas Kalinauskas
    21Dominykas Barauskas
    15Daniel Romanovskij
    22Domantas Antanavicius
    16Deividas Mikelionis
    2Titas Milasius
    7Klaudijus Upstas
    20Rokas Lekiatas
    1Mantas Bertasius
    Anderson Correia 7
    Konstantinos Laifis 19
    Andreas Chrysostomou 12
    Giorgos Malekkidis 14
    Stelios Andreou 16
    Neofytos Michail 22
    Loizos Loizou 10
    Ilia Marios 23
    Demetris Demetriou 13
    Andronikos Kakoullis 11
    Nikolas Panagiotou 17
    Andreas Katsantonis 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Edgaras Jankauskas
    Temur Ketsbaia
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Lithuania vs Đảo Síp: Số liệu thống kê

  • Lithuania
    Đảo Síp
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 24
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 427
    Số đường chuyền
    252
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    60%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 48
    Đánh đầu
    42
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 35
    Long pass
    18
  •  
     
  • 116
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Moldova 4 3 0 1 5 1 4 9
2 Malta 4 2 1 1 2 2 0 7
3 Andorra 4 0 1 3 0 4 -4 1

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Romania 6 6 0 0 18 3 15 18
2 Kosovo 6 4 0 2 10 7 3 12
3 Đảo Síp 6 2 0 4 4 15 -11 6
4 Lithuania 6 0 0 6 4 11 -7 0

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Anh 6 5 0 1 16 3 13 15
2 Hy Lạp 6 5 0 1 11 4 7 15
3 Ailen 6 2 0 4 3 12 -9 6
4 Phần Lan 6 0 0 6 2 13 -11 0

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Pháp 6 4 1 1 12 6 6 13
2 Italia 6 4 1 1 13 8 5 13
3 Bỉ 6 1 1 4 6 9 -3 4
4 Israel 6 1 1 4 5 13 -8 4