Kết quả Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Volendam, 02h00 ngày 23/11
Kết quả Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Volendam
Đối đầu Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Volendam
Phong độ Jong PSV Eindhoven (Youth) gần đây
Phong độ Volendam gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202402:00
-
Volendam 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.81-1
1.03O 3.5
0.89U 3.5
0.931
3.40X
4.002
1.73Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.90O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Volendam
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 4
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 16
-
Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Volendam: Diễn biến chính
-
4'0-1Robert Muhren (Assist:Henk Veerman)
-
20'0-2Robert Muhren (Assist:Henk Veerman)
-
27'0-3Robert Muhren (Assist:Bilal Ould-Chikh)
-
37'0-3Xavier Mbuyamba
-
42'0-4Jamie Jacobs (Assist:Henk Veerman)
-
46'Wessel Kuhn
Madi Monamay0-4 -
46'Iggy Houben
Jevon Simons0-4 -
46'Jordy Bawuah
Enzo Geerts0-4 -
58'Tai Abed (Assist:Iggy Houben)1-4
-
60'Muhlis Dagasan
Michael Bresser1-4 -
60'1-4Aurelio Oehlers
Henk Veerman -
60'1-4Nordin Bukala
Brandley Kuwas -
70'1-4Caner Demircioglu
Bilal Ould-Chikh -
73'Jordy Bawuah1-4
-
86'1-4Quincy Hoeve
Robert Muhren -
86'1-4Luca Blondeau
Xavier Mbuyamba
-
Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Volendam: Đội hình chính và dự bị
-
Jong PSV Eindhoven (Youth)4-2-3-11Niek Schiks5Tim van den Heuvel4Madi Monamay3Emmanuel van de Blaak2Michael Bresser8Isaac Babadi6Enzo Geerts11Emir Bars10Tai Abed7Dantaye Gilbert9Jevon Simons9Henk Veerman7Bilal Ould-Chikh21Robert Muhren10Brandley Kuwas6Alex Plat8Jamie Jacobs12Deron Payne4Xavier Mbuyamba3Mawouna Kodjo Amevor32Yannick Leliendal20Kayne van Oevelen
- Đội hình dự bị
-
18Jordy Bawuah22Muhlis Dagasan17Iggy Houben14Wessel Kuhn23Tijn Smolenaars16Roy Steur21Ayodele ThomasLuca Blondeau 25Anass Bouziane 15Nordin Bukala 18Gladwin Curiel 23Caner Demircioglu 77Quincy Hoeve 27Barry Lauwers 22Myron Mau-Asam 19Khadim Ngom 16Aurelio Oehlers 11Daan Steur 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Willy BoessenMatthias Kohler
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Volendam: Số liệu thống kê
-
Jong PSV Eindhoven (Youth)Volendam
-
4Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
15Tổng cú sút23
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
11Sút ra ngoài15
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
591Số đường chuyền318
-
-
91%Chuyền chính xác93%
-
-
6Phạm lỗi7
-
-
15Cứu thua18
-
-
10Rê bóng thành công16
-
-
6Đánh chặn2
-
-
14Ném biên14
-
-
1Woodwork0
-
-
12Thử thách10
-
-
31Long pass45
-
-
182Pha tấn công137
-
-
104Tấn công nguy hiểm89
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 22 | 14 | 4 | 4 | 51 | 26 | 25 | 46 | H T H T T T |
2 | Excelsior SBV | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 21 | 19 | 42 | T H H H T B |
3 | Dordrecht | 22 | 10 | 7 | 5 | 38 | 31 | 7 | 37 | T T T H B H |
4 | SC Cambuur | 21 | 11 | 2 | 8 | 29 | 19 | 10 | 35 | B H T T B T |
5 | ADO Den Haag | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 34 | B T B T T T |
6 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
7 | Roda JC | 21 | 9 | 6 | 6 | 28 | 27 | 1 | 33 | T H T B B T |
8 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
9 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
10 | Helmond Sport | 21 | 9 | 4 | 8 | 30 | 33 | -3 | 31 | T B H B B B |
11 | SC Telstar | 22 | 7 | 8 | 7 | 32 | 30 | 2 | 29 | H B T B T B |
12 | AZ Alkmaar (Youth) | 22 | 7 | 5 | 10 | 36 | 40 | -4 | 26 | B B H T T H |
13 | FC Eindhoven | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 36 | -7 | 26 | T T T B H B |
14 | FC Oss | 22 | 6 | 7 | 9 | 17 | 35 | -18 | 25 | H H T B T B |
15 | MVV Maastricht | 21 | 5 | 8 | 8 | 30 | 33 | -3 | 23 | T T H B T B |
16 | VVV Venlo | 22 | 6 | 4 | 12 | 23 | 37 | -14 | 22 | B H T H T T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 21 | 5 | 6 | 10 | 24 | 27 | -3 | 21 | B B T B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 21 | 6 | 3 | 12 | 33 | 40 | -7 | 21 | T B B H T B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
20 | Vitesse Arnhem | 22 | 4 | 7 | 11 | 29 | 53 | -24 | 13 | T H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs