Kết quả Pardubice vs Slavia Praha, 22h00 ngày 08/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 21

  • Pardubice vs Slavia Praha: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
    Mojmir Chytil Penalty cancelled
  • 33'
    0-0
    Christos Zafeiris
  • 51'
    0-1
    goal Ivan Schranz
  • 59'
    Kamil Vacek
    0-1
  • 60'
    0-2
    goal Mojmir Chytil (Assist:Christos Zafeiris)
  • 66'
    Andre Leipold  
    Filip Brdicka  
    0-2
  • 66'
    Dominique Simon  
    Laurent Kissiedou  
    0-2
  • 70'
    Vaclav Jindra  
    Lukas Fila  
    0-2
  • 72'
    0-2
     Giannis Fivos Botos
     Mojmir Chytil
  • 72'
    0-2
     Ondrej Lingr
     Lukas Provod
  • 81'
    0-2
     David Moses
     Oscar Dorley
  • 81'
    0-2
     Vasil Kusej
     Ivan Schranz
  • 88'
    0-2
     Stepan Chaloupek
     Christos Zafeiris
  • 90'
    Jakub Tecl  
    Samuel Simek  
    0-2
  • 90'
    Stepan Machu  
    Mohammed Yahaya  
    0-2
  • 90'
    Vojtech Vorel
    0-2
  • Pardubice vs Slavia Praha: Đội hình chính và dự bị

  • Pardubice4-2-3-1
    42
    Vojtech Vorel
    44
    Eldar Sehic
    4
    David Simek
    2
    Enyiazu Chukwuebuka
    37
    Lukas Fila
    26
    Samuel Simek
    7
    Kamil Vacek
    29
    Filip Brdicka
    28
    Abdoullahi Tanko
    10
    Laurent Kissiedou
    11
    Mohammed Yahaya
    13
    Mojmir Chytil
    26
    Ivan Schranz
    17
    Lukas Provod
    21
    David Doudera
    10
    Christos Zafeiris
    19
    Oscar Dorley
    12
    El Hadji Malick Diouf
    3
    Tomas Holes
    5
    Igoh Ogbu
    4
    David Zima
    36
    Jindrich Stanek
    Slavia Praha3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 30Adam Fousek
    5Vaclav Jindra
    6Tomas Koukola
    36Andre Leipold
    35Stepan Machu
    21Daniel Pandula
    20Dominique Simon
    13Jan Stejskal
    31Jakub Tecl
    38Diego Velasquez
    Giannis Fivos Botos 20
    Stepan Chaloupek 2
    Tomas Chory 25
    Vasil Kusej 9
    Ondrej Lingr 32
    Jakub Markovic 35
    Simion Michez 14
    David Moses 16
    Dominik Pech 48
    Divine Roosevelt Teah 29
    Ondrej Zmrzly 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Radoslav Kovac
    Jindrich Trpisovsky
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Pardubice vs Slavia Praha: Số liệu thống kê

  • Pardubice
    Slavia Praha
  • 0
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 2
    Tổng cú sút
    33
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    11
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    22
  •  
     
  • 4
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 267
    Số đường chuyền
    440
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    18
  •  
     
  • 68
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 10
    Tấn công nguy hiểm
    85
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 22 19 2 1 45 7 38 59 T T B T T T
2 FC Viktoria Plzen 22 15 4 3 44 19 25 49 H T T B T T
3 Sparta Praha 22 14 4 4 43 24 19 46 T T T T T T
4 Banik Ostrava 22 13 3 6 34 21 13 42 B T T T T B
5 Baumit Jablonec 22 11 3 8 38 21 17 36 T T B B T T
6 Sigma Olomouc 22 9 5 8 34 32 2 32 H B T T B T
7 Mlada Boleslav 22 8 7 7 34 27 7 31 T T B B T B
8 Hradec Kralove 22 8 5 9 22 22 0 29 T B T T B H
9 Bohemians 1905 22 7 8 7 28 32 -4 29 B B H T T H
10 Slovan Liberec 22 7 6 9 33 27 6 27 B T H B B T
11 Synot Slovacko 22 6 8 8 20 32 -12 26 T H B B B H
12 MFK Karvina 21 6 6 9 26 36 -10 24 B B B H H B
13 Teplice 22 6 4 12 25 36 -11 22 H B T H B B
14 Pardubice 22 3 6 13 17 35 -18 15 H H H B B B
15 Dukla Prague 21 3 5 13 15 36 -21 14 H B B B H H
16 Dynamo Ceske Budejovice 22 0 4 18 9 60 -51 4 B B B H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs