Kết quả Hradec Kralove vs Pardubice, 01h00 ngày 02/02
Kết quả Hradec Kralove vs Pardubice
Đối đầu Hradec Kralove vs Pardubice
Phong độ Hradec Kralove gần đây
Phong độ Pardubice gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202501:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
1.00O 2.25
0.96U 2.25
0.901
1.62X
3.502
5.50Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
1.04O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hradec Kralove vs Pardubice
-
Sân vận động: Malsovicka arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - -2℃~-1℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 20
-
Hradec Kralove vs Pardubice: Diễn biến chính
-
1'0-0David Simek
-
20'Tomas Petrasek (Assist:Adam Vlkanova)1-0
-
27'Samuel Dancak2-0
-
45'Filip Cihak2-0
-
46'Lukas Cmelik
Adam Vlkanova2-0 -
55'2-0Eldar Sehic
-
59'2-0Vojtech Patrak
-
78'Jakub Klima
Jakub Kucera2-0 -
78'Griger Adam
Ondrej Mihalik2-0 -
78'Daniel Samek
Petr Julis2-0 -
84'Samuel Dancak2-0
-
85'2-0Filip Sancl
Andre Leipold -
85'2-0Elmedin Rama
Vojtech Patrak -
85'2-0Laurent Kissiedou
Samuel Simek -
86'Matej Koubek
Tom Sloncik2-0 -
90'Griger Adam (Assist:Karel Spacil)3-0
-
Hradec Kralove vs Pardubice: Đội hình chính và dự bị
-
Hradec Kralove3-4-2-112Adam Zadrazil22Petr Kodes4Tomas Petrasek5Filip Cihak13Karel Spacil28Jakub Kucera11Samuel Dancak17Petr Julis58Adam Vlkanova19Tom Sloncik37Ondrej Mihalik11Mohammed Yahaya36Andre Leipold28Abdoullahi Tanko8Vojtech Patrak26Samuel Simek18Stepan Misek12Jan Tredl5Vaclav Jindra4David Simek44Eldar Sehic42Vojtech Vorel
- Đội hình dự bị
-
25Frantisek Cech9Lukas Cmelik38Griger Adam21Stepan Harazim8David Heidenreich10David Jurcenko14Jakub Klima29Matej Koubek18Daniel Samek20Matyas Vagner1Patrik VizekFilip Brdicka 29Enyiazu Chukwuebuka 2Lukas Fila 37Adam Fousek 30Laurent Kissiedou 10Elmedin Rama 9Filip Sancl 16Jan Stejskal 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Radoslav Kovac
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Hradec Kralove vs Pardubice: Số liệu thống kê
-
Hradec KralovePardubice
-
8Phạt góc1
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
14Sút Phạt13
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
361Số đường chuyền412
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị1
-
-
2Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công14
-
-
7Đánh chặn7
-
-
0Woodwork1
-
-
6Thử thách8
-
-
84Pha tấn công87
-
-
64Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 22 | 19 | 2 | 1 | 45 | 7 | 38 | 59 | T T B T T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 22 | 15 | 4 | 3 | 44 | 19 | 25 | 49 | H T T B T T |
3 | Sparta Praha | 22 | 14 | 4 | 4 | 43 | 24 | 19 | 46 | T T T T T T |
4 | Banik Ostrava | 22 | 13 | 3 | 6 | 34 | 21 | 13 | 42 | B T T T T B |
5 | Baumit Jablonec | 22 | 11 | 3 | 8 | 38 | 21 | 17 | 36 | T T B B T T |
6 | Sigma Olomouc | 22 | 9 | 5 | 8 | 34 | 32 | 2 | 32 | H B T T B T |
7 | Mlada Boleslav | 22 | 8 | 7 | 7 | 34 | 27 | 7 | 31 | T T B B T B |
8 | Hradec Kralove | 22 | 8 | 5 | 9 | 22 | 22 | 0 | 29 | T B T T B H |
9 | Bohemians 1905 | 22 | 7 | 8 | 7 | 28 | 32 | -4 | 29 | B B H T T H |
10 | Slovan Liberec | 22 | 7 | 6 | 9 | 33 | 27 | 6 | 27 | B T H B B T |
11 | Synot Slovacko | 22 | 6 | 8 | 8 | 20 | 32 | -12 | 26 | T H B B B H |
12 | MFK Karvina | 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 36 | -10 | 24 | B B B H H B |
13 | Teplice | 22 | 6 | 4 | 12 | 25 | 36 | -11 | 22 | H B T H B B |
14 | Pardubice | 22 | 3 | 6 | 13 | 17 | 35 | -18 | 15 | H H H B B B |
15 | Dukla Prague | 21 | 3 | 5 | 13 | 15 | 36 | -21 | 14 | H B B B H H |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 22 | 0 | 4 | 18 | 9 | 60 | -51 | 4 | B B B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs