Đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs Young Boys, 00h45 ngày 07/11
Kết quả FC Shakhtar Donetsk vs Young Boys
Đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs Young Boys
Phong độ FC Shakhtar Donetsk gần đây
Phong độ Young Boys gần đây
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025: FC Shakhtar Donetsk vs Young Boys
-
Giải đấu: Cúp C1 Châu ÂuMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/11/2024 00:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs Young Boys trước đây
-
04/08/2016Young Boys2 - 0FC Shakhtar Donetsk0 - 0L
-
27/07/2016FC Shakhtar Donetsk2 - 0Young Boys1 - 0W
-
05/07/2012Young Boys3 - 4FC Shakhtar Donetsk2 - 4W
-
02/07/2010Young Boys1 - 2FC Shakhtar Donetsk1 - 2W
-
06/07/2009Young Boys2 - 1FC Shakhtar Donetsk0 - 0L
-
25/06/2008Young Boys1 - 5FC Shakhtar Donetsk0 - 2W
-
30/06/2007Young Boys1 - 2FC Shakhtar Donetsk1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs Young Boys
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs Young Boys: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs Young Boys: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp C1 Châu Âu | 2 | 1 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs Young Boys: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Shakhtar Donetsk (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FC Shakhtar Donetsk (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Shakhtar Donetsk thắng
Bại: là số trận FC Shakhtar Donetsk thua
Thắng: là số trận FC Shakhtar Donetsk thắng
Bại: là số trận FC Shakhtar Donetsk thua
BXH Vòng Bảng Cúp C1 Châu Âu mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Shakhtar Donetsk và Young Boys trên Bảng xếp hạng của Cúp C1 Châu Âu mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024-2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aston Villa | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 9 |
2 | Liverpool | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 9 |
3 | Manchester City | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 0 | 9 | 7 |
4 | Monaco | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 4 | 5 | 7 |
5 | Stade Brestois | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 7 |
6 | Bayer Leverkusen | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 |
7 | Inter Milan | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 0 | 5 | 7 |
8 | Sporting CP | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 |
9 | Arsenal | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 7 |
10 | Dinamo Zagreb | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 12 | -2 | 7 |
11 | FC Barcelona | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 3 | 7 | 6 |
12 | Borussia Dortmund | 3 | 2 | 0 | 1 | 12 | 6 | 6 | 6 |
13 | Real Madrid | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 6 |
14 | Benfica | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 6 |
15 | Juventus | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 |
16 | Lille | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 |
17 | Feyenoord | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 7 | -1 | 6 |
18 | Atalanta | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 0 | 3 | 5 |
19 | PSV Eindhoven | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 5 |
20 | VfB Stuttgart | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 |
21 | Paris Saint Germain (PSG) | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 |
22 | Celtic FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 8 | -2 | 4 |
23 | Sparta Praha | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 4 |
24 | Bayern Munchen | 3 | 1 | 0 | 2 | 10 | 7 | 3 | 3 |
25 | AC Milan | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 |
26 | Girona | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 3 |
27 | Club Brugge | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 |
28 | Atletico Madrid | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | -5 | 3 |
29 | Bologna | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | -4 | 1 |
30 | FC Shakhtar Donetsk | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | -4 | 1 |
31 | RB Leipzig | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 0 |
32 | Sturm Graz | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 0 |
33 | Crvena Zvezda | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 11 | -9 | 0 |
34 | Red Bull Salzburg | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 9 | -9 | 0 |
35 | Young Boys | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 9 | -9 | 0 |
36 | Slovan Bratislava | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 15 | -13 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp