Đối đầu Winterthur vs Young Boys, 02h30 ngày 16/2
Kết quả Winterthur vs Young Boys
Đối đầu Winterthur vs Young Boys
Phong độ Winterthur gần đây
Phong độ Young Boys gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: Winterthur vs Young Boys
-
Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/2/2025 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Winterthur vs Young Boys trước đây
-
19/01/2025Young Boys0 - 0Winterthur0 - 0D
-
22/09/2024Winterthur1 - 4Young Boys0 - 1L
-
26/05/2024Young Boys3 - 0Winterthur0 - 0L
-
21/04/2024Winterthur1 - 2Young Boys0 - 0L
-
05/11/2023Winterthur1 - 4Young Boys1 - 2L
-
05/08/2023Young Boys5 - 2Winterthur3 - 1L
-
29/05/2023Young Boys2 - 1Winterthur1 - 0L
-
05/03/2023Winterthur1 - 1Young Boys0 - 1D
-
29/01/2023Young Boys5 - 1Winterthur3 - 1L
-
28/08/2022Winterthur1 - 5Young Boys1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Winterthur vs Young Boys
- Thống kê lịch sử đối đầu Winterthur vs Young Boys: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Winterthur vs Young Boys: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Winterthur vs Young Boys: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Winterthur (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Winterthur (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Winterthur thắng
Bại: là số trận Winterthur thua
Thắng: là số trận Winterthur thắng
Bại: là số trận Winterthur thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Winterthur và Young Boys trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 24 | 12 | 6 | 6 | 42 | 33 | 9 | 42 | H T T B H T |
2 | Basel | 23 | 12 | 4 | 7 | 50 | 25 | 25 | 40 | B H T T T B |
3 | Luzern | 24 | 11 | 6 | 7 | 42 | 37 | 5 | 39 | H T T B T B |
4 | Servette | 23 | 9 | 9 | 5 | 36 | 33 | 3 | 36 | B H H H H T |
5 | Lausanne Sports | 23 | 10 | 5 | 8 | 40 | 30 | 10 | 35 | T H B B H T |
6 | St. Gallen | 23 | 9 | 8 | 6 | 37 | 30 | 7 | 35 | T H T B T T |
7 | Young Boys | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 33 | 5 | 34 | H H T T T B |
8 | FC Zurich | 24 | 9 | 6 | 9 | 30 | 33 | -3 | 33 | T B B T B B |
9 | FC Sion | 24 | 8 | 6 | 10 | 34 | 38 | -4 | 30 | B B B H B T |
10 | Grasshopper | 23 | 4 | 10 | 9 | 22 | 31 | -9 | 22 | T T H H H H |
11 | Yverdon | 23 | 5 | 6 | 12 | 21 | 39 | -18 | 21 | B B H T B B |
12 | Winterthur | 24 | 4 | 5 | 15 | 21 | 51 | -30 | 17 | H B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp