Đối đầu Akranes vs Valur Reykjavik, 19h00 ngày 15/2
Kết quả Akranes vs Valur Reykjavik
Đối đầu Akranes vs Valur Reykjavik
Phong độ Akranes gần đây
Phong độ Valur Reykjavik gần đây
Cúp Liên Đoàn Iceland 2025: Akranes vs Valur Reykjavik
-
Giải đấu: Cúp Liên Đoàn IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/2/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Akranes vs Valur Reykjavik trước đây
-
26/10/2024Valur Reykjavik6 - 1Akranes4 - 1L
-
29/06/2024Akranes3 - 2Valur Reykjavik2 - 1W
-
08/04/2024Valur Reykjavik2 - 0Akranes1 - 0L
-
09/08/2022Akranes1 - 2Valur Reykjavik0 - 0L
-
12/05/2022Valur Reykjavik4 - 0Akranes1 - 0L
-
17/07/2021Akranes2 - 1Valur Reykjavik0 - 0W
-
01/05/2021Valur Reykjavik2 - 0Akranes0 - 0L
-
17/09/2020Akranes2 - 4Valur Reykjavik0 - 3L
-
21/03/2024Valur Reykjavik1 - 1Akranes1 - 1D
-
18/02/2023Akranes0 - 2Valur Reykjavik0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Akranes vs Valur Reykjavik
- Thống kê lịch sử đối đầu Akranes vs Valur Reykjavik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Akranes vs Valur Reykjavik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland | 8 | 2 | 0 | 6 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Akranes vs Valur Reykjavik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Akranes (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Akranes (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Akranes thắng
Bại: là số trận Akranes thua
Thắng: là số trận Akranes thắng
Bại: là số trận Akranes thua
BXH Vòng Bảng Cúp Liên Đoàn Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Akranes và Valur Reykjavik trên Bảng xếp hạng của Cúp Liên Đoàn Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Liên Đoàn Iceland 2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Throttur Reykjavik | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 3 | 3 | 6 |
2 | Valur Reykjavik | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 |
3 | Akranes | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
4 | Vestri | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
5 | Grindavik | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 |
6 | Fjolnir | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp