Đối đầu U19 Luxembourg vs U19 Macedonia, 23h00 ngày 15/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

U19 Euro 2024-2025: U19 Luxembourg vs U19 Macedonia

  • Giải đấu: U19 Euro
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 15/10/2024 23:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu U19 Luxembourg vs U19 Macedonia trước đây

  • 19/11/2019
    Luxembourg U19
    0 - 3
    North Macedonia U19
    0 - 2
    L
  • 20/11/2018
    Luxembourg U19
    0 - 2
    North Macedonia U19
    0 - 1
    L
  • 17/10/2012
    Luxembourg U19
    0 - 1
    North Macedonia U19
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu U19 Luxembourg vs U19 Macedonia

- Thống kê lịch sử đối đầu U19 Luxembourg vs U19 Macedonia: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 0 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu U19 Luxembourg vs U19 Macedonia: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
U19 Euro 3 0 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu U19 Luxembourg vs U19 Macedonia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
U19 Luxembourg (sân nhà) 3 0 0 3
U19 Luxembourg (sân khách) 0 0 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận U19 Luxembourg thắng
Bại: là số trận U19 Luxembourg thua

BXH Vòng Bảng U19 Euro mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội U19 LuxembourgU19 Macedonia trên Bảng xếp hạng của U19 Euro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH U19 Euro 2024-2025:

Group L

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Slovakia U19 2 2 0 0 5 1 4 6
2 Luxembourg U19 2 1 0 1 4 4 0 3
3 Latvia U19 2 0 1 1 3 4 -1 1
4 North Macedonia U19 2 0 1 1 1 4 -3 1
Cập nhật: