Đối đầu Slovakia vs Ukraine, 20h00 ngày 21/6
Kết quả Slovakia vs Ukraine
Soi kèo phạt góc Slovakia vs Ukraine, 20h ngày 21/06
Đối đầu Slovakia vs Ukraine
Phong độ Slovakia gần đây
Phong độ Ukraine gần đây
EURO 2023-2024: Slovakia vs Ukraine
-
Giải đấu: EUROMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 21/6/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slovakia vs Ukraine trước đây
-
17/11/2018Slovakia4 - 1Ukraine2 - 0W
-
09/09/2018Ukraine1 - 0Slovakia0 - 0L
-
11/11/2017Ukraine2 - 1Slovakia1 - 1L
-
09/09/2015Slovakia0 - 0Ukraine0 - 0D
-
09/09/2014Ukraine0 - 1Slovakia0 - 1W
-
11/02/2009Slovakia2 - 3Ukraine1 - 1L
-
28/04/2004Ukraine1 - 1Slovakia0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Slovakia vs Ukraine
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovakia vs Ukraine: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovakia vs Ukraine: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
UEFA Nations League | 2 | 1 | 0 | 1 |
Giao hữu ĐTQG | 1 | 0 | 0 | 1 |
EURO | 2 | 1 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovakia vs Ukraine: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slovakia (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Slovakia (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slovakia thắng
Bại: là số trận Slovakia thua
Thắng: là số trận Slovakia thắng
Bại: là số trận Slovakia thua
BXH Vòng Bảng EURO mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slovakia và Ukraine trên Bảng xếp hạng của EURO mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH EURO 2023-2024:
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Romania | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 |
2 | Slovakia | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
3 | Bỉ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
4 | Ukraine | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Albania | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 4 | 8 | 15 |
2 | Séc | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 6 | 6 | 15 |
3 | Ba Lan | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 11 |
4 | Moldova | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 10 | -3 | 10 |
5 | Đảo Faroe | 8 | 0 | 2 | 6 | 2 | 13 | -11 | 2 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp