Đối đầu Finland Nữ vs Hà Lan nữ, 22h59 ngày 04/6
Kết quả Finland Nữ vs Hà Lan nữ
Nhận định Nữ Phần Lan vs Nữ Hà Lan, 23h00 ngày 4/6
Đối đầu Finland Nữ vs Hà Lan nữ
Phong độ Finland Nữ gần đây
Phong độ Hà Lan nữ gần đây
UEFA European Women's Championship Qualifying 2024-2025: Finland Nữ vs Hà Lan nữ
-
Giải đấu: UEFA European Women's Championship QualifyingMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/6/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Finland Nữ vs Hà Lan nữ trước đây
-
01/06/2024Netherland (W)1 - 0Finland (W)0 - 0L
-
27/08/2009Finland (W)2 - 1Netherland (W)1 - 1W
-
02/07/2022Netherland (W)2 - 0Finland (W)1 - 0L
-
20/02/2022Netherland (W)3 - 0Finland (W)2 - 0L
-
06/03/2015Finland (W)0 - 0Netherland (W)0 - 0D
-
06/03/2013Netherland (W)1 - 1Finland (W)0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Finland Nữ vs Hà Lan nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Finland Nữ vs Hà Lan nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Finland Nữ vs Hà Lan nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Euro nữ | 2 | 1 | 0 | 1 |
Giao hữu ĐTQG | 3 | 0 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Finland Nữ vs Hà Lan nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Finland Nữ (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Finland Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Finland Nữ thắng
Bại: là số trận Finland Nữ thua
Thắng: là số trận Finland Nữ thắng
Bại: là số trận Finland Nữ thua
BXH Vòng Bảng UEFA European Women's Championship Qualifying mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Finland Nữ và Hà Lan nữ trên Bảng xếp hạng của UEFA European Women's Championship Qualifying mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH UEFA European Women's Championship Qualifying 2024-2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Belarus (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 0 | 12 | 12 |
2 | Georgia (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 |
3 | Lithuania (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 8 | -5 | 4 |
4 | Cyprus (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | -6 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Switzerland (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 9 |
2 | Turkey (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 |
3 | Hungary (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 |
4 | Azerbaijan (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 6 | -5 | 1 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Netherland (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 6 |
2 | Norway (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 1 | 3 | 4 |
3 | Italy (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 |
4 | Finland (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp