Đối đầu nữ Đức vs Austria Nữ, 00h15 ngày 26/2
Kết quả nữ Đức vs Austria Nữ
Nhận định, Soi kèo Nữ Đức vs Nữ Áo, 00h15 ngày 26/2
Đối đầu nữ Đức vs Austria Nữ
Phong độ nữ Đức gần đây
Phong độ Austria Nữ gần đây
UEFA Women's Nations League 2025-2026: nữ Đức vs Austria Nữ
-
Giải đấu: UEFA Women's Nations LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 26/2/2025 00:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu nữ Đức vs Austria Nữ trước đây
-
17/07/2024Germany (W)4 - 0Austria (W)2 - 0W
-
06/04/2024Austria (W)2 - 3Germany (W)2 - 1W
-
22/07/2022Germany (W)2 - 0Austria (W)1 - 0W
-
06/10/2018Germany (W)3 - 1Austria (W)1 - 1W
-
22/10/2016Germany (W)4 - 2Austria (W)2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu nữ Đức vs Austria Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu nữ Đức vs Austria Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu nữ Đức vs Austria Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
UEFA European Women's Championship Qualifying | 2 | 2 | 0 | 0 |
Euro nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu ĐTQG | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu nữ Đức vs Austria Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
nữ Đức (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
nữ Đức (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận nữ Đức thắng
Bại: là số trận nữ Đức thua
Thắng: là số trận nữ Đức thắng
Bại: là số trận nữ Đức thua
BXH Vòng Bảng UEFA Women's Nations League mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội nữ Đức và Austria Nữ trên Bảng xếp hạng của UEFA Women's Nations League mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH UEFA Women's Nations League 2025-2026:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovakia (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 |
2 | Moldova (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 |
3 | Faroe Islands (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 3 |
4 | Gibraltar(W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Poland (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 |
2 | Bosnia and Herzegovina (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 |
3 | Northern Ireland (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
4 | Romania (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Germany (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 4 |
2 | Austria (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 |
3 | Netherland (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
4 | Scotland (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp