Kết quả Pháp vs Ba Lan, 22h59 ngày 25/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

EURO 2023-2025 » vòng Group

  • Pháp vs Ba Lan: Diễn biến chính

  • 24'
    0-0
    Nicola Zalewski
  • 43'
    Adrien Rabiot
    0-0
  • 56'
    Kylian Mbappe Lottin goal 
    1-0
  • 61'
    Eduardo Camavinga  
    Adrien Rabiot  
    1-0
  • 61'
    Olivier Giroud  
    Bradley Barcola  
    1-0
  • 61'
    Antoine Griezmann  
    Ngolo Kante  
    1-0
  • 68'
    1-0
     Michal Skoras
     Nicola Zalewski
  • 68'
    1-0
     Karol Swiderski
     Sebastian Szymanski
  • 79'
    1-1
    goal Robert Lewandowski
  • 81'
    Youssouf Fofana  
    Aurelien Tchouameni  
    1-1
  • 86'
    Randal Kolo Muani  
    Ousmane Dembele  
    1-1
  • 89'
    1-1
    Pawel Dawidowicz
  • 90'
    1-1
    Karol Swiderski
  • Pháp vs Ba Lan: Đội hình chính và dự bị

  • Pháp4-3-3
    16
    Mike Maignan
    22
    Theo Hernandez
    17
    William Saliba
    4
    Dayot Upamecano
    5
    Jules Kounde
    14
    Adrien Rabiot
    8
    Aurelien Tchouameni
    13
    Ngolo Kante
    25
    Bradley Barcola
    10
    Kylian Mbappe Lottin
    11
    Ousmane Dembele
    26
    Kacper Urbanski
    9
    Robert Lewandowski
    20
    Sebastian Szymanski
    8
    Jakub Moder
    10
    Piotr Zielinski
    19
    Przemyslaw Frankowski
    5
    Jan Bednarek
    3
    Pawel Dawidowicz
    14
    Jakub Kiwior
    21
    Nicola Zalewski
    12
    Lukasz Skorupski
    Ba Lan5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Olivier Giroud
    7Antoine Griezmann
    12Randal Kolo Muani
    19Youssouf Fofana
    6Eduardo Camavinga
    23Alphonse Areola
    1Brice Samba
    20Kingsley Coman
    2Benjamin Pavard
    15Marcus Thuram
    3Ferland Mendy
    21Jonathan Clauss
    24Ibrahima Konate
    18Warren Zaire-Emery
    Karol Swiderski 7
    Michal Skoras 25
    Kamil Grosicki 11
    Bartosz Salamon 2
    Wojciech Szczesny 1
    Bartosz Bereszynski 18
    Adam Buksa 16
    Krzysztof Piatek 23
    Marcin Bulka 22
    Damian Szymanski 17
    Jakub Piotrowski 6
    Sebastian Walukiewicz 4
    Tymoteusz Puchacz 15
    Bartosz Slisz 24
    Taras Romanczuk 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Didier Deschamps
  • BXH EURO
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Pháp vs Ba Lan: Số liệu thống kê

  • Pháp
    Ba Lan
  • 11
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 547
    Số đường chuyền
    402
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu
    9
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    3
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Thay người
    2
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 119
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 87
    Tấn công nguy hiểm
    20
  •  
     

BXH EURO 2024

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Ba Lan 0 0 0 0 0 0 0 0
2 Hà Lan 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Áo 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Pháp 0 0 0 0 0 0 0 0

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Thổ Nhĩ Kỳ 8 5 2 1 14 7 7 17
2 Croatia 8 5 1 2 13 4 9 16
3 Xứ Wales 8 3 3 2 10 10 0 12
4 Armenia 8 2 2 4 9 11 -2 8
5 Latvia 8 1 0 7 5 19 -14 3