Kết quả Hy Lạp vs Kazakhstan, 02h45 ngày 22/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

EURO 2023-2025 » vòng Playoffs

  • Hy Lạp vs Kazakhstan: Diễn biến chính

  • 9'
    Anastasios Bakasetas goal 
    1-0
  • 15'
    Dimitrios Pelkas (Assist:Georgios Masouras) goal 
    2-0
  • 17'
    2-0
    Yan Vorogovskiy
  • 30'
    Pantelis Hatzidiakos
    2-0
  • 37'
    Fotis Ioannidis (Assist:Georgios Masouras) goal 
    3-0
  • 40'
    Dimitrios Kourbelis (Assist:Konstantinos Tsimikas) goal 
    4-0
  • 46'
    4-0
     Erkin Tapalov
     Bagdat Kairov
  • 46'
    Panagiotis Retsos  
    Pantelis Hatzidiakos  
    4-0
  • 46'
    4-0
     Adilet Sadybekov
     Abzal Beysebekov
  • 46'
    4-0
     Ramazan Orazov
     Elkhan Astanov
  • 54'
    4-0
    Adilet Sadybekov
  • 63'
    Giorgos Giakoumakis  
    Dimitrios Pelkas  
    4-0
  • 63'
    Giannis Konstantelias  
    Fotis Ioannidis  
    4-0
  • 67'
    4-0
     Aleksandr Zuev
     Islam Chesnokov
  • 67'
    4-0
    Ramazan Orazov
  • 67'
    Lazaros Rota  
    George Baldock  
    4-0
  • 68'
    4-0
    Temirlan Erlanov
  • 74'
    Andreas Bouchalakis  
    Anastasios Bakasetas  
    4-0
  • 77'
    4-0
     Abat Aymbetov
     Maksim Samorodov
  • 85'
    Erkin Tapalov(OW)
    5-0
  • Hy Lạp vs Kazakhstan: Đội hình chính và dự bị

  • Hy Lạp4-3-3
    1
    Odisseas Vlachodimos
    21
    Konstantinos Tsimikas
    17
    Pantelis Hatzidiakos
    4
    Konstantinos Mavropanos
    2
    George Baldock
    20
    Petros Mantalos
    6
    Dimitrios Kourbelis
    11
    Anastasios Bakasetas
    10
    Dimitrios Pelkas
    8
    Fotis Ioannidis
    7
    Georgios Masouras
    10
    Maksim Samorodov
    9
    Islam Chesnokov
    21
    Abzal Beysebekov
    19
    Baktiyor Zaynutdinov
    7
    Elkhan Astanov
    13
    Bagdat Kairov
    4
    Marat Bystrov
    22
    Aleksandr Marochkin
    23
    Temirlan Erlanov
    11
    Yan Vorogovskiy
    12
    Igor Shatskiy
    Kazakhstan5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Panagiotis Retsos
    18Giannis Konstantelias
    19Giorgos Giakoumakis
    15Lazaros Rota
    5Andreas Bouchalakis
    12Alexandros Paschalakis
    13Sokratis Dioudis
    3Giorgos Tzavellas
    16Anastasios Chatzigiovannis
    23Emmanouil Siopis
    9Evangelos Pavlidis
    22Christos Tzolis
    Erkin Tapalov 16
    Adilet Sadybekov 6
    Ramazan Orazov 20
    Aleksandr Zuev 18
    Abat Aymbetov 17
    Danil Ustimenko 15
    Bekkhan Shayzada 1
    Sergiy Maliy 2
    Roman Asrankulov 3
    Islambek Kuat 5
    Askhat Tagybergen 8
    Ruslan Valiullin 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gustavo Poyet
    Magomed Adiev
  • BXH EURO
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Hy Lạp vs Kazakhstan: Số liệu thống kê

  • Hy Lạp
    Kazakhstan
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 496
    Số đường chuyền
    280
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH EURO 2024