Kết quả Hy Lạp vs Anh, 02h45 ngày 15/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League B

  • Hy Lạp vs Anh: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Ollie Watkins (Assist:Noni Madueke)
  • 10'
    0-1
    Jude Bellingham
  • 11'
    0-1
    Conor Gallagher
  • 22'
    Anastasios Bakasetas
    0-1
  • 27'
    0-1
    Jordan Pickford
  • 46'
    0-1
     Lewis Hall
     Ezri Konsa Ngoyo
  • 56'
    Dimitris Giannoulis  
    Evangelos Pavlidis  
    0-1
  • 57'
    Fotis Ioannidis  
    Anastasios Bakasetas  
    0-1
  • 57'
    Dimitrios Pelkas  
    Konstantinos Tsimikas  
    0-1
  • 62'
    Christos Zafeiris
    0-1
  • 66'
    0-1
     Harry Kane
     Ollie Watkins
  • 66'
    0-1
     Morgan Rogers
     Anthony Gordon
  • 66'
    0-1
     Jarrod Bowen
     Noni Madueke
  • 70'
    Giannis Konstantelias  
    Georgios Masouras  
    0-1
  • 78'
    0-2
    Odisseas Vlachodimos(OW)
  • 79'
    0-2
     Morgan Gibbs White
     Conor Gallagher
  • 82'
    Petros Mantalos  
    Emmanouil Siopis  
    0-2
  • 83'
    0-3
    goal Curtis Jones (Assist:Morgan Gibbs White)
  • Hy Lạp vs Anh: Đội hình chính và dự bị

  • Hy Lạp4-2-3-1
    1
    Odisseas Vlachodimos
    21
    Konstantinos Tsimikas
    3
    Konstantinos Koulierakis
    4
    Konstantinos Mavropanos
    15
    Lazaros Rota
    16
    Christos Zafeiris
    23
    Emmanouil Siopis
    19
    Christos Tzolis
    11
    Anastasios Bakasetas
    7
    Georgios Masouras
    14
    Evangelos Pavlidis
    18
    Ollie Watkins
    23
    Noni Madueke
    10
    Jude Bellingham
    11
    Anthony Gordon
    4
    Conor Gallagher
    17
    Curtis Jones
    2
    Kyle Walker
    5
    Ezri Konsa Ngoyo
    6
    Marc Guehi
    3
    Rico Lewis
    1
    Jordan Pickford
    Anh4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Fotis Ioannidis
    18Giannis Konstantelias
    10Dimitrios Pelkas
    22Dimitris Giannoulis
    20Petros Mantalos
    17Pantelis Hatzidiakos
    5Panagiotis Retsos
    12Konstantinos Tzolakis
    13Christos Mandas
    6Sotiris Alexandropoulos
    9Anastasios Douvikas
    2Georgios Vagiannidis
    Harry Kane 9
    Jarrod Bowen 20
    Morgan Gibbs White 7
    Morgan Rogers 19
    Lewis Hall 12
    Dominic Solanke 21
    Dean Henderson 13
    Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes 8
    Taylor Harwood-Bellis 16
    James Trafford 22
    Valentino Livramento 14
    Jarell Quansah 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gustavo Poyet
    Gareth Southgate
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Hy Lạp vs Anh: Số liệu thống kê

  • Hy Lạp
    Anh
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 415
    Số đường chuyền
    541
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    90%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu
    23
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 10
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 24
    Long pass
    22
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •