Kết quả Gibraltar vs Liechtenstein, 23h00 ngày 08/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League D

  • Gibraltar vs Liechtenstein: Diễn biến chính

  • 8'
    Liam Walker goal 
    1-0
  • 16'
    1-0
    Sandro Wieser
  • 25'
    1-0
    Fabio Notaro
  • 47'
    Jayce Olivero
    1-0
  • 53'
    1-1
    goal Ferhat Saglam (Assist:Marcel Buchel)
  • 55'
    Graeme Torrilla
    1-1
  • 55'
    1-1
    Marcel Buchel
  • 57'
    Jaiden Bartolo  
    Tjay De Barr  
    1-1
  • 57'
    Jaiden Bartolo
    1-1
  • 59'
    1-1
    Kenny Kindle
  • 66'
    1-1
    Livio Meier
  • 66'
    Ethan Britto
    1-1
  • 73'
    Julian Valarino  
    Ethan Jolley  
    1-1
  • 75'
    1-1
     Marco Marxer
     Kenny Kindle
  • 75'
    1-1
     Andrin Netzer
     Fabio Notaro
  • 81'
    1-1
    Aron Sele
  • 82'
    Liam Walker
    1-1
  • 87'
    1-1
     Martin Marxer
     Maximilian Goppel
  • 87'
    1-1
     Fabio Wolfinger
     Marcel Buchel
  • 90'
    1-2
    goal Nicolas Hasler
  • 90'
    1-2
    Lorenzo Lo Russo
  • 90'
    Joseph Chipolina
    1-2
  • 90'
    Louie Annesley
    1-2
  • 90'
    Dayle Coleing
    1-2
  • 90'
    Lee Casciaro  
    Liam Walker  
    1-2
  • 90'
    1-2
     Simon Luchinger
     Livio Meier
  • 90'
    James Scanlon (Assist:Julian Valarino) goal 
    2-2
  • 90'
    2-2
    Andrin Netzer
  • 90'
    2-2
    Aron Sele Goal Disallowed
  • Gibraltar vs Liechtenstein: Đội hình chính và dự bị

  • Gibraltar4-4-1-1
    1
    Bradley Banda
    12
    Jayce Olivero
    5
    Louie Annesley
    6
    Bernardo Lopes
    2
    Ethan Jolley
    20
    Ethan Britto
    16
    Dan Bent
    22
    Graeme Torrilla
    14
    James Scanlon
    10
    Liam Walker
    19
    Tjay De Barr
    9
    Ferhat Saglam
    16
    Fabio Notaro
    14
    Livio Meier
    18
    Nicolas Hasler
    7
    Marcel Buchel
    8
    Aron Sele
    20
    Kenny Kindle
    5
    Niklas Beck
    10
    Sandro Wieser
    3
    Maximilian Goppel
    1
    Benjamin Buchel
    Liechtenstein3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Julian Valarino
    7Lee Casciaro
    17Jaiden Bartolo
    23Dayle Coleing
    15Ethan James Santos
    4Evan De Haro
    9Ayoub El Hmidi
    13Lopez Christian
    21Michael Francis Ruiz
    8Nicholas Pozo
    3Joseph Chipolina
    18Liam Jessop
    Fabio Wolfinger 6
    Martin Marxer 4
    Simon Luchinger 17
    Andrin Netzer 11
    Marco Marxer 15
    Jonas Beck 22
    Lorenzo Lo Russo 21
    Gabriel Foser 12
    Lukas Graber 13
    Emanuel Zund 19
    Felix Oberwaditzer 2
    Alessio Hasler 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Julio Ribas
    Konrad Funfstuck
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Gibraltar vs Liechtenstein: Số liệu thống kê

  • Gibraltar
    Liechtenstein
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    8
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 25
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 267
    Số đường chuyền
    354
  •  
     
  • 66%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    24
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 18
    Long pass
    14
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •