Kết quả Georgia vs Albania, 23h00 ngày 14/10
Kết quả Georgia vs Albania
Soi kèo phạt góc Georgia vs Albania, 22h59 ngày 14/10
Đối đầu Georgia vs Albania
Lịch phát sóng Georgia vs Albania
Phong độ Georgia gần đây
Phong độ Albania gần đây
-
Thứ hai, Ngày 14/10/202423:00
-
Georgia 10Albania 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.85O 2.25
0.98U 2.25
0.841
1.97X
3.252
3.80Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.73O 0.75
0.72U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Georgia vs Albania
-
Sân vận động: Boris Paichadze Dinamo Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League B
-
Georgia vs Albania: Diễn biến chính
-
48'0-1Kristjan Asllani (Assist:Indrit Tuci)
-
66'0-1Mirlind Daku
Indrit Tuci -
76'Lasha Dvali0-1
-
77'0-1Taulant Seferi Sulejmanov
Nedim Bajrami -
77'0-1Mirlind Daku
-
81'Giorgi Tsitaishvili
Luka Lochoshvili0-1 -
90'Levan Shengelia
Zurab Davitashvili0-1 -
90'0-1Qazim Laci
-
90'0-1Mario Mitaj
-
Georgia vs Albania: Đội hình chính và dự bị
-
Georgia4-3-312Giorgi Mamardashvili14Luka Lochoshvili3Lasha Dvali4Guram Kashia2Otar Kakabadze10Giorgi Chakvetadze17Otar Kiteishvili9Zurab Davitashvili7Khvicha Kvaratskhelia8Budu Zivzivadze22Georges Mikautadze11Indrit Tuci9Jasir Asani14Qazim Laci10Nedim Bajrami20Ylber Ramadani8Kristjan Asllani2Ivan Balliu Campeny18Ardian Ismajli5Arlind Ajeti3Mario Mitaj1Thomas Strakosha
- Đội hình dự bị
-
11Giorgi Tsitaishvili19Levan Shengelia1Giorgi Loria5Solomon Kverkvelia15Giorgi Gvelesiani18Sandro Altunashvili23Luka Gugeshashvili13Giorgi Gocholeishvili20Shota Nonikashvili16Giorgi Guliashvili21Saba GoglichidzeTaulant Seferi Sulejmanov 15Mirlind Daku 19Elseid Hisaj 4Amir Abrashi 22Elhan Kastrati 12Alen Sherri 23Ernest Muci 17Marash Kumbulla 6Enea Mihaj 13Fetai Feta 7Arber Hoxha 21Andi Hadroj 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Willy SagnolSylvio Mendes Silvinho
- BXH UEFA Nations League
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Georgia vs Albania: Số liệu thống kê
-
GeorgiaAlbania
-
Giao bóng trước
-
-
11Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
6Cản sút3
-
-
10Sút Phạt11
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
631Số đường chuyền364
-
-
90%Chuyền chính xác83%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
30Đánh đầu18
-
-
14Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công18
-
-
15Đánh chặn3
-
-
21Ném biên13
-
-
13Cản phá thành công18
-
-
8Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
23Long pass19
-
-
130Pha tấn công73
-
-
84Tấn công nguy hiểm19
-
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp