Kết quả Belarus vs Luxembourg, 01h45 ngày 16/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League C

  • Belarus vs Luxembourg: Diễn biến chính

  • 11'
    Valeriy Gromyko
    0-0
  • 23'
    0-0
    Daniel Sinani
  • 30'
    0-0
    Kevin D Anzico
  • 46'
    0-0
     Marvin Martins Santos
     Kevin D Anzico
  • 52'
    0-0
    Seid Korac
  • 54'
    Sergey Politevich (Assist:Valeriy Gromyko) goal 
    1-0
  • 61'
    Nikita Korzun  
    Valeriy Gromyko  
    1-0
  • 63'
    1-0
     Michael Omosanya
     Alessio Curci
  • 63'
    German Barkovskiy
    1-0
  • 64'
    1-0
    Michael Omosanya
  • 65'
    1-0
    Gerson Rodrigues
  • 68'
    Valeriy Bocherov Penalty cancelled
    1-0
  • 74'
    Dmitri Antilevski  
    German Barkovskiy  
    1-0
  • 74'
    Vladislav Klimovich  
    Max Ebong Ngome  
    1-0
  • 75'
    1-0
    Mathias Olesen
  • 76'
    1-0
     Tomas Moreira
     Mathias Olesen
  • 78'
    1-1
    goal Gerson Rodrigues
  • 89'
    Artem Kontsevoy  
    Evgeni Shikavka  
    1-1
  • 89'
    Yuri Kovalev  
    Vadim Pigas  
    1-1
  • 90'
    Valeriy Bocherov
    1-1
  • 90'
    1-1
    Ralph Schon
  • Belarus vs Luxembourg: Đội hình chính và dự bị

  • Belarus5-3-2
    16
    Fedor Lapoukhov
    2
    Kirill Pechenin
    3
    Pavel Zabelin
    6
    Sergey Politevich
    4
    Aleksandr Martynovich
    22
    Vadim Pigas
    9
    Max Ebong Ngome
    8
    Valeriy Bocherov
    17
    Valeriy Gromyko
    7
    Evgeni Shikavka
    18
    German Barkovskiy
    5
    Alessio Curci
    10
    Gerson Rodrigues
    9
    Daniel Sinani
    18
    Laurent Jans
    19
    Mathias Olesen
    16
    Leandro Barreiro Martins
    17
    Mica Pinto
    6
    Kevin D Anzico
    14
    Seid Korac
    13
    Dirk Carlson
    1
    Anthony Moris
    Luxembourg3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 15Nikita Korzun
    21Vladislav Klimovich
    23Dmitri Antilevski
    19Yuri Kovalev
    10Artem Kontsevoy
    5Denis Polyakov
    13Sergey Karpovich
    14Evgeni Yablonski
    1Maksim Plotnikov
    20Zakhar Volkov
    12Pavel Pavlyuchenko
    11Egor Parkhomenko
    Marvin Martins Santos 22
    Michael Omosanya 7
    Tomas Moreira 8
    Enes Mahmutovic 3
    Sebastien Thill 21
    Ralph Schon 12
    Edvin Muratovic 11
    Timothe Rupil 20
    Eldin Dzogovic 15
    Tiago Pereira Cardoso 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carlos Alos Ferrer
    Luc Holtz
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Belarus vs Luxembourg: Số liệu thống kê

  • Belarus
    Luxembourg
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    7
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 268
    Số đường chuyền
    511
  •  
     
  • 67%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 53
    Đánh đầu
    35
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 26
    Long pass
    24
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    128
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •