Kết quả Belarus vs Andorra, 00h00 ngày 19/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

EURO 2023-2025 » vòng Qual.

  • Belarus vs Andorra: Diễn biến chính

  • 45'
    0-0
    Marc Rebes
  • 46'
    Artem Kontsevoy  
    Vladislav Klimovich  
    0-0
  • 63'
    Valeriy Gromyko  
    Kirill Kaplenko  
    0-0
  • 63'
    Maksim Skavysh  
    Vladislav Morozov  
    0-0
  • 63'
    Ivan Bakhar  
    Sergey Karpovich  
    0-0
  • 66'
    0-0
     Eric Vales Ramos
     Marc Rebes
  • 66'
    0-0
     Aaron Sanchez Alburquerque
     Cucu
  • 70'
    0-0
    Alexandre Ruben Martinez Gutierrez
  • 72'
    0-0
    Marcio Vieira
  • 74'
    Denis Laptev  
    Kirill Pechenin  
    0-0
  • 83'
    Denis Laptev goal 
    1-0
  • 87'
    1-0
     Ot Remolins
     Francisco Pomares Ortega
  • 88'
    1-0
     Marc Pujol
     Marcio Vieira
  • 90'
    Denis Laptev
    1-0
  • 90'
    1-0
     Jordi Rubio
     Eric De Pablos Sola
  • Belarus vs Andorra: Đội hình chính và dự bị

  • Belarus5-3-2
    1
    Sergey Ignatowicz
    2
    Kirill Pechenin
    20
    Zakhar Volkov
    3
    Egor Parkhomenko
    22
    Aleksandr Pavlovets
    14
    Sergey Karpovich
    9
    Max Ebong Ngome
    18
    Kirill Kaplenko
    21
    Vladislav Klimovich
    11
    Vladislav Morozov
    23
    Dmitri Antilevski
    10
    Cucu
    14
    Jordi Alaez
    4
    Marc Rebes
    8
    Marcio Vieira
    16
    Alexandre Ruben Martinez Gutierrez
    2
    Eric De Pablos Sola
    5
    Max Gonzalez-Adrio Llovera
    3
    Marc Vales
    20
    Francisco Pomares Ortega
    17
    Joan Cervos
    12
    Iker Alvarez de Eulate
    Andorra5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Denis Laptev
    10Ivan Bakhar
    13Maksim Skavysh
    17Valeriy Gromyko
    7Artem Kontsevoy
    19Vladislav Malkevich
    16Konstantin Rudenok
    8Valeriy Bocherov
    5Denis Polyakov
    15Nikita Korzun
    4Roman Yuzepchukh
    12Pavel Pavlyuchenko
    Marc Pujol 7
    Jordi Rubio 23
    Aaron Sanchez Alburquerque 9
    Eric Vales Ramos 6
    Ot Remolins 11
    Marc Garcia Renom 21
    Victor Bernat 22
    Josep Anton Moreira Gomez 1
    Francisco Pires 13
    Izan Fernandez 18
    Adri Gomes 19
    Ian Olivera 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carlos Alos Ferrer
    Koldo Alvarez
  • BXH EURO
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Belarus vs Andorra: Số liệu thống kê

  • Belarus
    Andorra
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  •  
     
  • 73%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    27%
  •  
     
  • 596
    Số đường chuyền
    246
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    51%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 54
    Đánh đầu
    48
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 30
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 139
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    20
  •  
     

BXH EURO 2024

Group I

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Romania 10 6 4 0 16 5 11 22
2 Thụy Sĩ 10 4 5 1 22 11 11 17
3 Israel 10 4 3 3 11 11 0 15
4 Belarus 10 3 3 4 9 14 -5 12
5 Kosovo 10 2 5 3 10 10 0 11
6 Andorra 10 0 2 8 3 20 -17 2