Kết quả Petrolul Ploiesti vs CFR Cluj, 01h00 ngày 20/10
Kết quả Petrolul Ploiesti vs CFR Cluj
Đối đầu Petrolul Ploiesti vs CFR Cluj
Phong độ Petrolul Ploiesti gần đây
Phong độ CFR Cluj gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202401:00
-
CFR Cluj 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.05-0.25
0.79O 2.25
0.89U 2.25
0.931
3.50X
3.302
1.95Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.16O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Petrolul Ploiesti vs CFR Cluj
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 13
-
Petrolul Ploiesti vs CFR Cluj: Diễn biến chính
-
40'0-0Peter Godly Michael
-
46'0-0Louis Munteanu
Peter Godly Michael -
57'Herman Moussaki
Nana Dwomoh Akosah Bempah0-0 -
59'Tommi Jyry0-0
-
68'0-0Alexandru Paun
Kader Keita -
70'Sergiu Hanca0-0
-
73'Denis Radu
Mihnea Radulescu0-0 -
75'0-0Louis Munteanu
-
83'0-0Virgiliu Postolachi
Meriton Korenica -
85'Alexandru Mateiu
Sergiu Hanca0-0 -
88'Paul Papp0-0
-
90'0-0Andrei Artean
Louis Munteanu
-
Petrolul Ploiesti vs CFR Cluj: Đội hình chính và dự bị
-
Petrolul Ploiesti4-1-4-138Lucas Zima44Lucian Dumitriu2Marian Huja4Paul Papp24Ricardo Ricardo Veiga Varzim Miranda23Tidiane Keita7Gheorghe Grozav6Tommi Jyry20Sergiu Hanca17Mihnea Radulescu14Nana Dwomoh Akosah Bempah10Ioan Ciprian Deac99Peter Godly Michael17Meriton Korenica82Razvan Fica18Kader Keita88Damjan Djokovic13Simao Rocha4Leo Bolgado27Matei Ilie45Mario Camora21Madalin Popa
- Đội hình dự bị
-
36Alin Botogan10Mario Bratu12Esanu Alexandru71David Ilie9Okechukwu Christian Irobiso15Hasan Jahic8Alexandru Mateiu11Herman Moussaki22Denis Radu69Yohan Roche3Alexandru Iulian Stanica30Ioan ToleaAndrei Artean 26Matija Boben 42Robert Filip 8Rares Gal 1Daniel Graovac 5Otto Hindrich 89flavius iacob 23Vasile Mogos 19Louis Munteanu 9Alexandru Paun 11Virgiliu Postolachi 93
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Petrolul Ploiesti vs CFR Cluj: Số liệu thống kê
-
Petrolul PloiestiCFR Cluj
-
6Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút6
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
11Sút Phạt14
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
369Số đường chuyền357
-
-
14Phạm lỗi11
-
-
2Cứu thua0
-
-
16Rê bóng thành công16
-
-
7Đánh chặn7
-
-
13Thử thách10
-
-
68Pha tấn công99
-
-
50Tấn công nguy hiểm68
-