Kết quả Osasuna vs Betis, 21h15 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2024-2025 » vòng 10

  • Osasuna vs Betis: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Vitor Hugo Roque Ferreira (Assist:Aitor Ruibal)
  • 46'
    0-1
     Luis Ezequiel Avila
     Vitor Hugo Roque Ferreira
  • 59'
    Lucas Torro Marset goal 
    1-1
  • 60'
    1-1
     Abdessamad Ezzalzouli
     Cedric Bakambu
  • 67'
    Jon Moncayola Tollar  
    Ruben Garcia Santos  
    1-1
  • 68'
    1-1
     Mateo Flores
     Aitor Ruibal
  • 68'
    1-1
     Iker Losada
     Sergi Altimira
  • 72'
    Flavien Enzo Thiedort Boyomo
    1-1
  • 73'
    1-2
    goal Luis Ezequiel Avila
  • 77'
    Raul Garcia de Haro  
    Pablo Ibanez Lumbreras  
    1-2
  • 80'
    1-2
    Pablo Fornals
  • 87'
    Ruben Pena Jimenez  
    Aimar Oroz Huarte  
    1-2
  • 88'
    Moises Gomez Bordonado  
    Lucas Torro Marset  
    1-2
  • 88'
    1-2
     Natan Bernardo De Souza
     Marc Bartra Aregall
  • 88'
    Jose Manuel Arnaiz Diaz  
    Bryan Zaragoza  
    1-2
  • 90'
    Moises Gomez Bordonado
    1-2
  • 90'
    1-2
     Ricardo Rodriguez
     Pablo Fornals
  • 90'
    1-2
    Natan Bernardo De Souza
  • 90'
    1-2
    Natan Bernardo De Souza Card changed
  • Osasuna vs Real Betis: Đội hình chính và dự bị

  • Osasuna4-3-3
    1
    Sergio Herrera
    23
    Abel Bretones
    22
    Flavien Enzo Thiedort Boyomo
    24
    Alejandro Catena Marugán
    12
    Jesus Areso
    10
    Aimar Oroz Huarte
    6
    Lucas Torro Marset
    8
    Pablo Ibanez Lumbreras
    19
    Bryan Zaragoza
    17
    Ante Budimir
    14
    Ruben Garcia Santos
    11
    Cedric Bakambu
    8
    Vitor Hugo Roque Ferreira
    24
    Aitor Ruibal
    4
    Joao Lucas De Souza Cardoso
    16
    Sergi Altimira
    18
    Pablo Fornals
    2
    Hector Bellerin
    5
    Marc Bartra Aregall
    3
    Diego Javier Llorente Rios
    15
    Romain Perraud
    1
    Rui Silva
    Real Betis4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 16Moises Gomez Bordonado
    15Ruben Pena Jimenez
    20Jose Manuel Arnaiz Diaz
    7Jon Moncayola Tollar
    9Raul Garcia de Haro
    13Aitor Fernandez Abarisketa
    3Juan Cruz
    4Unai Garcia Lugea
    2Ignacio Vidal Miralles
    21Javier Martinez Calvo
    27Iker Benito
    5Jorge Herrando
    Luis Ezequiel Avila 9
    Natan Bernardo De Souza 6
    Abdessamad Ezzalzouli 10
    Iker Losada 19
    Ricardo Rodriguez 12
    Mateo Flores 46
    Adrian San Miguel del Castillo 13
    Juan Miguel Jimenez Lopez 7
    Francisco Barbosa Vieites 25
    Assane Diao 38
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vicente Moreno Peris
    Manuel Luis Pellegrini
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Osasuna vs Betis: Số liệu thống kê

  • Osasuna
    Betis
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 373
    Số đường chuyền
    322
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Thay người
    6
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 21
    Long pass
    20
  •  
     
  • 54
    Pha tấn công
    49
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •