Kết quả Yverdon vs St. Gallen, 20h15 ngày 16/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 24

  • Yverdon vs St. Gallen: Diễn biến chính

  • 22'
    Marley Ake
    0-0
  • 28'
    Varol Tasar
    0-0
  • 56'
    0-0
     Betim Fazliji
     Jordi Quintilla
  • 56'
    0-0
     Jean Pierre Nsame
     Bastien Toma
  • 59'
    0-0
    Jozo Stanic
  • 62'
    0-0
     Albert Vallci
     Lukas Daschner
  • 62'
    0-0
     Konrad Faber
     Willem Geubbels
  • 64'
    Fode Sylla  
    Varol Tasar  
    0-0
  • 64'
    Ronaldo Tavares  
    Hugo Komano  
    0-0
  • 78'
    Boris Cespedes  
    Mateusz Legowski  
    0-0
  • 78'
    0-0
     Abdoulaye Diaby
     Christian Witzig
  • 85'
    0-0
    Hugo Vandermersch
  • 90'
    Antonio Marchesano (Assist:Boris Cespedes) goal 
    1-0
  • 90'
    Antonio Marchesano
    1-0
  • Yverdon vs St. Gallen: Đội hình chính và dự bị

  • Yverdon4-3-3
    40
    Paul Bernardoni
    6
    William Le Pogam
    2
    Mohamed Tijani
    25
    Christian Fernandes Marques
    32
    Anthony Sauthier
    28
    Moussa Baradji
    8
    Mateusz Legowski
    19
    Antonio Marchesano
    9
    Marley Ake
    21
    Hugo Komano
    27
    Varol Tasar
    9
    Willem Geubbels
    19
    Lukas Daschner
    7
    Christian Witzig
    24
    Bastien Toma
    64
    Mihailo Stevanovic
    8
    Jordi Quintilla
    28
    Hugo Vandermersch
    5
    Stephen Ambrosius
    4
    Jozo Stanic
    36
    Chima Chima Okoroji
    1
    Lawrence Ati Zigi
    St. Gallen4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 77Ahmedin Avdic
    10Boris Cespedes
    87Goncalo Esteves
    24Jason Gnakpa
    22Kevin Martin
    11Mitchy Ntelo
    15Cristian David Nunez Morales
    37Fode Sylla
    20Ronaldo Tavares
    Chadrac Akolo 10
    Kevin Csoboth 77
    Abdoulaye Diaby 15
    Konrad Faber 22
    Betim Fazliji 23
    Noah Yannick 14
    Jean Pierre Nsame 33
    Albert Vallci 20
    Lukas Watkowiak 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Peter Zeidler
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Yverdon vs St. Gallen: Số liệu thống kê

  • Yverdon
    St. Gallen
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 477
    Số đường chuyền
    298
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    63%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 43
    Long pass
    30
  •  
     
  • 125
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lugano 24 12 6 6 42 33 9 42 H T T B H T
2 Basel 24 12 5 7 51 26 25 41 H T T T B H
3 Luzern 24 11 6 7 42 37 5 39 H T T B T B
4 Servette 24 10 9 5 38 34 4 39 H H H H T T
5 Lausanne Sports 24 10 6 8 41 31 10 36 H B B H T H
6 St. Gallen 24 9 8 7 37 31 6 35 H T B T T B
7 Young Boys 24 9 7 8 38 33 5 34 H H T T T B
8 FC Zurich 24 9 6 9 30 33 -3 33 T B B T B B
9 FC Sion 24 8 6 10 34 38 -4 30 B B B H B T
10 Yverdon 24 6 6 12 22 39 -17 24 B H T B B T
11 Grasshopper 24 4 10 10 23 33 -10 22 T H H H H B
12 Winterthur 24 4 5 15 21 51 -30 17 H B B B B T

Title Play-offs Relegation Play-offs