Kết quả Racing Genk vs Cercle Brugge, 02h45 ngày 09/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 25

  • Racing Genk vs Cercle Brugge: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goal Thibo Somers
  • 16'
    Oh Hyun Gyu Penalty awarded
    0-1
  • 18'
    Jarne Steuckers goal 
    1-1
  • 40'
    Oh Hyun Gyu (Assist:Ken Nkuba) goal 
    2-1
  • 46'
    2-1
     Lucas Perrin
     Edgaras Utkus
  • 46'
    2-1
     Alan Minda
     Felipe Augusto
  • 58'
    2-1
    Lucas Perrin
  • 68'
    Christopher Bonsu Baah  
    Noah Adedeji-Sternberg  
    2-1
  • 69'
    Tolu Arokodare  
    Oh Hyun Gyu  
    2-1
  • 69'
    Ibrahima Sory Bangoura  
    Patrik Hrosovsky  
    2-1
  • 76'
    2-1
     Nils De Wilde
     Abu Francis
  • 76'
    2-1
     Flavio Nazinho
     Erick
  • 81'
    2-1
    Maxime Delanghe Card changed
  • 82'
    2-1
    Maxime Delanghe
  • 84'
    Joris Kayembe  
    Zakaria El Ouahdi  
    2-1
  • 84'
    2-1
     Warleson Stellion Lisboa Oliveira
     Hannes Van Der Bruggen
  • 89'
    2-1
    Ibrahim Diakite
  • 90'
    Konstantinos Karetsas  
    Jarne Steuckers  
    2-1
  • Racing Genk vs Cercle Brugge: Đội hình chính và dự bị

  • Racing Genk4-2-3-1
    39
    Mike Penders
    77
    Zakaria El Ouahdi
    6
    Matte Smets
    3
    Mujaid Sadick
    27
    Ken Nkuba
    8
    Bryan Heynen
    24
    Nikolas Sattlberger
    32
    Noah Adedeji-Sternberg
    17
    Patrik Hrosovsky
    23
    Jarne Steuckers
    9
    Oh Hyun Gyu
    34
    Thibo Somers
    10
    Felipe Augusto
    6
    Lawrence Agyekum
    8
    Erick
    17
    Abu Francis
    28
    Hannes Van Der Bruggen
    15
    Gary Magnee
    2
    Ibrahim Diakite
    66
    Christiaan Ravych
    3
    Edgaras Utkus
    21
    Maxime Delanghe
    Cercle Brugge3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Joris Kayembe
    20Konstantinos Karetsas
    7Christopher Bonsu Baah
    21Ibrahima Sory Bangoura
    99Tolu Arokodare
    1Hendrik Van Crombrugge
    11Luca Oyen
    82Olivier Vliegen
    34Adrian Palacios
    Nils De Wilde 27
    Warleson Stellion Lisboa Oliveira 1
    Alan Minda 11
    Lucas Perrin 5
    Flavio Nazinho 20
    Malamine Efekele 7
    Jonas Lietaert 76
    Emmanuel Kakou 90
    Alama Bayo 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Wouter Vrancken
    Miron Muslic
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Racing Genk vs Cercle Brugge: Số liệu thống kê

  • Racing Genk
    Cercle Brugge
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    2
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 565
    Số đường chuyền
    339
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    64%
  •  
     
  • 2
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 47
    Đánh đầu
    55
  •  
     
  • 32
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 37
    Long pass
    21
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    127
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 30 21 5 4 55 33 22 68 T T H H T T
2 Club Brugge 30 17 8 5 65 36 29 59 T H B H T T
3 Saint Gilloise 30 15 10 5 49 25 24 55 T B T T T B
4 Anderlecht 30 15 6 9 50 27 23 51 T T B T B T
5 Royal Antwerp 30 12 10 8 47 32 15 46 B T H H B H
6 KAA Gent 30 11 12 7 41 33 8 45 H T H H T B
7 Standard Liege 30 10 9 11 22 35 -13 39 B B T B B H
8 Mechelen 30 10 8 12 45 40 5 38 H T H B T T
9 Westerlo 30 10 7 13 50 49 1 37 T H B H T T
10 Charleroi 30 10 7 13 36 36 0 37 H B T H B B
11 Oud Heverlee 30 8 13 9 28 33 -5 37 B T H H B T
12 FCV Dender EH 30 8 8 14 33 51 -18 32 T B H B B B
13 Cercle Brugge 30 7 11 12 29 44 -15 32 B H H H B B
14 Sint-Truidense 30 7 10 13 41 56 -15 31 B H H T T B
15 Kortrijk 30 7 5 18 28 55 -27 26 B B H B T T
16 Beerschot Wilrijk 30 3 9 18 26 60 -34 18 H B H T B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs