Kết quả Panathinaikos vs OFI Crete, 23h00 ngày 01/02

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 21

  • Panathinaikos vs OFI Crete: Diễn biến chính

  • 7'
    Fotis Ioannidis Goal Disallowed
    0-0
  • 18'
    0-0
    Vasilios Lambropoulos
  • 27'
    0-1
    goal Giannis Theodosoulakis (Assist:Ilias Chatzitheodoridis)
  • 42'
    0-2
    goal Taxiarhis Fountas (Assist:Borja Gonzalez Tejada)
  • 57'
    Facundo Pellistri Rebollo (Assist:Azzedine Ounahi) goal 
    1-2
  • 72'
    Fotis Ioannidis (Assist:Karol Swiderski) goal 
    2-2
  • 80'
    Adam Gnezda Cerin
    2-2
  • 81'
    Georgios Vagiannidis (Assist:Mateus Cardoso Lemos Martins) goal 
    3-2
  • BXH VĐQG Hy Lạp
  • BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
  • Panathinaikos vs OFI Crete: Số liệu thống kê

  • Panathinaikos
    OFI Crete
  • 12
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  •  
     
  • 507
    Số đường chuyền
    257
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 3
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 32
    Long pass
    15
  •  
     
  • 122
    Pha tấn công
    61
  •  
     
  • 88
    Tấn công nguy hiểm
    13
  •  
     

BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Olympiakos Piraeus 23 15 6 2 41 15 26 51 T T H T H T
2 AEK Athens 23 15 4 4 41 15 26 49 T B T T T T
3 Panathinaikos 23 13 7 3 27 18 9 46 H T H T B T
4 PAOK Saloniki 23 13 4 6 47 22 25 43 B H T B T T
5 Aris Thessaloniki 23 11 4 8 28 26 2 37 B H T T T B
6 Asteras Tripolis 23 10 5 8 26 22 4 35 T T T T H B
7 OFI Crete 24 9 6 9 34 37 -3 33 B T B B T T
8 Panaitolikos Agrinio 23 9 5 9 19 18 1 32 B T B B T T
9 Atromitos Athens 24 9 4 11 29 30 -1 31 B T T B B T
10 Levadiakos 24 6 9 9 29 32 -3 27 B B B T T T
11 Panserraikos 24 6 4 14 26 45 -19 22 T B H B B B
12 Volos NFC 24 6 3 15 19 40 -21 21 B B H B B B
13 Kallithea 24 3 9 12 21 37 -16 18 T B B T B B
14 Lamia 23 1 6 16 10 40 -30 9 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs