Kết quả KAA Gent vs Beerschot Wilrijk, 19h30 ngày 16/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 26

  • KAA Gent vs Beerschot Wilrijk: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Daishawn Redan
  • 10'
    Tsuyoshi Watanabe (Assist:Matisse Samoise) goal 
    1-1
  • 20'
    1-1
    Colin Dagba
  • 53'
    1-1
    Brian Plat
  • 54'
    Atsuki Ito  
    Mathias Delorge-Knieper  
    1-1
  • 55'
    1-2
    goal Daishawn Redan (Assist:Antoine Colassin)
  • 67'
    Dante Vanzeir goal 
    2-2
  • 68'
    Hyllarion Goore  
    Andri Lucas Gudjohnsen  
    2-2
  • 68'
    Sven Kums  
    Omri Gandelman  
    2-2
  • 68'
    Tiago Araujo  
    Archie Brown  
    2-2
  • 77'
    2-2
     Derrick Tshimanga
     Colin Dagba
  • 77'
    2-2
     Marwan Al-Sahafi
     Rajiv van la Parra
  • 85'
    Hugo Gambor  
    Matisse Samoise  
    2-2
  • 88'
    Hyllarion Goore Penalty awarded
    2-2
  • 90'
    2-2
     Ayouba Kosiah
     Hakim Sahabo
  • 90'
    2-2
    Daishawn Redan
  • 90'
    Dante Vanzeir goal 
    3-2
  • 90'
    3-2
    Antoine Colassin
  • 90'
    3-2
    Antoine Colassin
  • KAA Gent vs Beerschot Wilrijk: Đội hình chính và dự bị

  • KAA Gent3-4-1-2
    33
    Davy Roef
    2
    Samuel Kotto
    4
    Tsuyoshi Watanabe
    18
    Matisse Samoise
    3
    Archie Brown
    16
    Mathias Delorge-Knieper
    5
    Leonardo Da Silva Lopes
    11
    Momodou Sonko
    6
    Omri Gandelman
    14
    Dante Vanzeir
    9
    Andri Lucas Gudjohnsen
    10
    Daishawn Redan
    8
    Ewan Henderson
    25
    Antoine Colassin
    77
    Rajiv van la Parra
    20
    Hakim Sahabo
    16
    Faisal Al-Ghamdi
    2
    Colin Dagba
    66
    Apostolos Konstantopoulos
    5
    Loic Mbe Soh
    4
    Brian Plat
    33
    Nick Shinton
    Beerschot Wilrijk4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Sven Kums
    12Hugo Gambor
    15Atsuki Ito
    20Tiago Araujo
    45Hyllarion Goore
    32Tom Vandenberghe
    13Stefan Mitrovic
    19Franck Surdez
    27Tibe De Vlieger
    Derrick Tshimanga 26
    Ayouba Kosiah 9
    Marwan Al-Sahafi 17
    Marco Weymans 28
    Davor Matijas 71
    Arjany Martha 42
    Djevencio van der Kust 11
    Dean Huiberts 30
    Emir Ortakaya 3
    Margio Wright-Phillips 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hein Vanhaezebrouck
    Andreas Wieland
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • KAA Gent vs Beerschot Wilrijk: Số liệu thống kê

  • KAA Gent
    Beerschot Wilrijk
  • 8
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 394
    Số đường chuyền
    374
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    27
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    31
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    27
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 28
    Long pass
    22
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 28 19 5 4 52 32 20 62 T T T T H H
2 Club Brugge 28 15 8 5 58 33 25 53 H B T H B H
3 Saint Gilloise 28 14 10 4 45 23 22 52 T T T B T T
4 Anderlecht 28 14 6 8 47 25 22 48 T B T T B T
5 Royal Antwerp 28 12 9 7 47 31 16 45 H T B T H H
6 KAA Gent 28 10 12 6 39 31 8 42 H T H T H H
7 Standard Liege 28 10 8 10 22 32 -10 38 T H B B T B
8 Charleroi 28 10 7 11 34 31 3 37 H T H B T H
9 Oud Heverlee 28 7 13 8 25 29 -4 34 H T B T H H
10 Mechelen 28 8 8 12 42 39 3 32 B B H T H B
11 FCV Dender EH 28 8 8 12 32 48 -16 32 B B T B H B
12 Cercle Brugge 28 7 11 10 28 38 -10 32 H H B H H H
13 Westerlo 28 8 7 13 46 48 -2 31 B T T H B H
14 Sint-Truidense 28 6 10 12 37 53 -16 28 H B B H H T
15 Kortrijk 28 5 5 18 24 54 -30 20 H B B B H B
16 Beerschot Wilrijk 28 3 9 16 25 56 -31 18 B B H B H T

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs