Kết quả AEP Paphos vs AEK Larnaca, 23h00 ngày 22/12
Kết quả AEP Paphos vs AEK Larnaca
Đối đầu AEP Paphos vs AEK Larnaca
Phong độ AEP Paphos gần đây
Phong độ AEK Larnaca gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202423:00
-
AEP Paphos 4 10AEK Larnaca 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.90O 2.25
1.04U 2.25
0.801
2.15X
3.002
3.50Hiệp 1+0
0.66-0
1.25O 0.75
0.79U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AEP Paphos vs AEK Larnaca
-
Sân vận động: Sterios Kiriyakis Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Đảo Síp 2024-2025 » vòng 15
-
AEP Paphos vs AEK Larnaca: Diễn biến chính
-
17'0-1Enzo Cabrera
-
20'0-1Jorge Miramon Santagertrudis
-
38'0-1Elohor Godswill Ekpolo
-
47'Ivan Sunjic0-1
-
69'Vlad Dragomir0-1
-
70'0-1Pere Pons Riera
-
76'Rafael Pontelo0-1
-
85'Rafael Pontelo0-1
- BXH VĐQG Đảo Síp
- BXH bóng đá Síp mới nhất
-
AEP Paphos vs AEK Larnaca: Số liệu thống kê
-
AEP PaphosAEK Larnaca
-
3Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
13Sút Phạt16
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
15Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị2
-
-
1Cứu thua5
-
-
0Corners (Overtime)1
-
-
98Pha tấn công91
-
-
63Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Đảo Síp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 20 | 16 | 1 | 3 | 42 | 9 | 33 | 49 | B T T B T T |
2 | Aris Limassol | 20 | 14 | 5 | 1 | 38 | 11 | 27 | 47 | T T H T H T |
3 | AEK Larnaca | 20 | 12 | 5 | 3 | 33 | 17 | 16 | 41 | T B H T T H |
4 | Omonia Nicosia FC | 20 | 12 | 3 | 5 | 40 | 19 | 21 | 39 | T T B T H T |
5 | APOEL Nicosia | 20 | 10 | 5 | 5 | 46 | 16 | 30 | 35 | H T H T B T |
6 | Anorthosis Famagusta FC | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 24 | 4 | 31 | B B T T T H |
7 | Apollon Limassol FC | 19 | 8 | 4 | 7 | 21 | 20 | 1 | 28 | T T H T T B |
8 | Ethnikos Achnas FC | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 38 | -8 | 23 | H T H B H B |
9 | AEL Limassol | 19 | 5 | 6 | 8 | 22 | 31 | -9 | 21 | H B B B H H |
10 | Karmiotissa Polemidion | 20 | 5 | 5 | 10 | 21 | 41 | -20 | 20 | T B T T B B |
11 | Omonia Aradippou | 20 | 5 | 4 | 11 | 15 | 39 | -24 | 19 | H B T B T B |
12 | E.N.Paralimniou | 20 | 3 | 3 | 14 | 10 | 31 | -21 | 12 | B T B B B B |
13 | Nea Salamis | 20 | 3 | 3 | 14 | 14 | 41 | -27 | 12 | B B H B B H |
14 | Omonia 29is Maiou | 20 | 2 | 4 | 14 | 14 | 37 | -23 | 10 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs