Kết quả Torino vs Lazio, 17h30 ngày 29/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 6

  • Torino vs Lazio: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goal Matteo Guendouzi (Assist:Nuno Tavares)
  • 46'
    Che Adams  
    Adrien Tameze Aousta  
    0-1
  • 46'
    Marcus Holmgren Pedersen  
    Borna Sosa  
    0-1
  • 54'
    Antonio Sanabria
    0-1
  • 60'
    0-2
    goal Boulaye Dia (Assist:Gustav Isaksen)
  • 62'
    0-2
    Gustav Isaksen
  • 63'
    Eybi Nije  
    Valentino Lazaro  
    0-2
  • 63'
    Nikola Vlasic  
    Antonio Sanabria  
    0-2
  • 67'
    Che Adams (Assist:Nikola Vlasic) goal 
    1-2
  • 68'
    1-2
     Loum Tchaouna
     Gustav Isaksen
  • 68'
    1-2
     Luca Pellegrini
     Nuno Tavares
  • 68'
    1-2
     Matias Vecino
     Boulaye Dia
  • 72'
    1-2
    Mario Gila
  • 72'
    Ivan Ilic
    1-2
  • 75'
    1-2
    Mattia Zaccagni
  • 78'
    Guillermo Maripan  
    Mergim Vojvoda  
    1-2
  • 80'
    1-2
     Adam Marusic
     Manuel Lazzari
  • 89'
    1-2
     Tijjani Noslin
     Valentin Mariano Castellanos Gimenez
  • 89'
    1-3
    goal Tijjani Noslin (Assist:Matias Vecino)
  • 90'
    Saul Basilio Coco-Bassey Oubina (Assist:Adam Masina) goal 
    2-3
  • Torino vs Lazio: Đội hình chính và dự bị

  • Torino3-5-2
    1
    Alberto Paleari
    5
    Adam Masina
    23
    Saul Basilio Coco-Bassey Oubina
    27
    Mergim Vojvoda
    24
    Borna Sosa
    8
    Ivan Ilic
    61
    Adrien Tameze Aousta
    28
    Samuele Ricci
    20
    Valentino Lazaro
    9
    Antonio Sanabria
    91
    Duvan Estevan Zapata Banguera
    11
    Valentin Mariano Castellanos Gimenez
    18
    Gustav Isaksen
    19
    Boulaye Dia
    10
    Mattia Zaccagni
    8
    Matteo Guendouzi
    6
    Nicolo Rovella
    29
    Manuel Lazzari
    34
    Mario Gila
    13
    Alessio Romagnoli
    30
    Nuno Tavares
    94
    Ivan Provedel
    Lazio4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Guillermo Maripan
    10Nikola Vlasic
    16Marcus Holmgren Pedersen
    92Eybi Nije
    18Che Adams
    7Yann Karamoh
    21Ali Dembele
    17Antonio Donnarumma
    66Gvidas Gineitis
    77Karol Linetty
    4Sebastian Walukiewicz
    45Francesco Plaia
    Loum Tchaouna 20
    Luca Pellegrini 3
    Adam Marusic 77
    Tijjani Noslin 14
    Matias Vecino 5
    Christos Mandas 35
    Gaetano Castrovilli 22
    Alessio Furlanetto 55
    Fisayo Dele-Bashiru 7
    Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito 9
    Patricio Gabarron Gil,Patric 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paolo Vanoli
    Marco Baroni
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Torino vs Lazio: Số liệu thống kê

  • Torino
    Lazio
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 483
    Số đường chuyền
    357
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu
    24
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    15
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 30
    Long pass
    20
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •