Kết quả Sparta Praha vs Galatasaray, 03h00 ngày 23/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C2 Châu Âu 2023-2024 » vòng Knockouts

  • Sparta Praha vs Galatasaray: Diễn biến chính

  • 8'
    Angelo Preciado (Assist:Kaan Kairinen) goal 
    1-0
  • 16'
    1-1
    goal Abdulkerim Bardakci (Assist:Davinson Sanchez Mina)
  • 22'
    1-1
    Kerem Demirbay
  • 24'
    1-1
    Berkan smail Kutlu
  • 31'
    Asger Sorensen
    1-1
  • 42'
    Jan Kuchta Goal Disallowed
    1-1
  • 62'
    1-1
     Wilfried Zaha
     Muhammed Kerem Akturkoglu
  • 62'
    1-1
     Sergio Miguel Relvas Oliveira
     Dries Mertens
  • 66'
    Indrit Tuci  
    Victor Olatunji  
    1-1
  • 68'
    1-1
    Kaan Ayhan
  • 72'
    Jaroslav Zeleny  
    Tomas Wiesner  
    1-1
  • 74'
    Indrit Tuci (Assist:Jaroslav Zeleny) goal 
    2-1
  • 75'
    2-1
     Mateus Cardoso Lemos Martins
     Kerem Demirbay
  • 76'
    Jan Kuchta
    2-1
  • 80'
    Lukas Haraslin (Assist:Indrit Tuci) goal 
    3-1
  • 83'
    3-1
     Carlos Vinicius Alves Morais
     Lucas Torreira
  • 85'
    Angelo Preciado
    3-1
  • 87'
    Lukas Sadilek  
    Lukas Haraslin  
    3-1
  • 90'
    3-1
    Carlos Vinicius Alves Morais
  • 90'
    Jan Kuchta (Assist:Qazim Laci) goal 
    4-1
  • Sparta Praha vs Galatasaray: Đội hình chính và dự bị

  • Sparta Praha3-4-1-2
    1
    Peter Vindahl Jensen
    25
    Asger Sorensen
    27
    Filip Panak
    41
    Martin Vitik
    28
    Tomas Wiesner
    20
    Qazim Laci
    6
    Kaan Kairinen
    2
    Angelo Preciado
    22
    Lukas Haraslin
    9
    Jan Kuchta
    7
    Victor Olatunji
    9
    Mauro Emanuel Icardi Rivero
    53
    Baris Yilmaz
    10
    Dries Mertens
    7
    Muhammed Kerem Akturkoglu
    8
    Kerem Demirbay
    34
    Lucas Torreira
    23
    Kaan Ayhan
    6
    Davinson Sanchez Mina
    42
    Abdulkerim Bardakci
    18
    Berkan smail Kutlu
    1
    Fernando Muslera
    Galatasaray4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Indrit Tuci
    18Lukas Sadilek
    30Jaroslav Zeleny
    21Jakub Pesek
    19Jan Mejdr
    29Michal Sevcik
    24Vojtech Vorel
    10Adam Karabec
    49Adam Sevinsky
    26Patrik Vydra
    4Markus Solbakken
    44Jakub Surovcik
    Mateus Cardoso Lemos Martins 20
    Carlos Vinicius Alves Morais 95
    Sergio Miguel Relvas Oliveira 27
    Wilfried Zaha 14
    Jankat Yilmaz 50
    Ali Yesilyurt 58
    Baran Demiroglu 56
    Gunay Guvenc 19
    Hamza Akman 81
    Ali Turap Bulbul 72
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Brian Priske
    Okan Buruk
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Sparta Praha vs Galatasaray: Số liệu thống kê

  • Sparta Praha
    Galatasaray
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 324
    Số đường chuyền
    454
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •