Kết quả Sociedad vs Osasuna, 03h00 ngày 28/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2024-2025 » vòng 11

  • Sociedad vs Osasuna: Diễn biến chính

  • 16'
    0-0
    Aimar Oroz Huarte
  • 23'
    0-1
    goal Lucas Torro Marset (Assist:Bryan Zaragoza)
  • 34'
    0-2
    goal Ante Budimir (Assist:Bryan Zaragoza)
  • 39'
    0-2
    Flavien Enzo Thiedort Boyomo Penalty cancelled
  • 45'
    0-2
    Sergio Herrera
  • 46'
    Takefusa Kubo  
    Orri Steinn Oskarsson  
    0-2
  • 63'
    0-2
     Abel Bretones
     Ruben Pena Jimenez
  • 63'
    0-2
     Pablo Ibanez Lumbreras
     Jon Moncayola Tollar
  • 70'
    Sheraldo Becker  
    Ander Barrenetxea Muguruza  
    0-2
  • 70'
    Benat Turrientes  
    Luka Sucic  
    0-2
  • 70'
    Sadiq Umar  
    Mikel Oyarzabal  
    0-2
  • 73'
    Benat Turrientes
    0-2
  • 76'
    0-2
    Bryan Zaragoza
  • 79'
    Alvaro Odriozola Arzallus  
    Jon Aramburu  
    0-2
  • 83'
    0-2
     Moises Gomez Bordonado
     Juan Cruz
  • 83'
    0-2
     Ignacio Vidal Miralles
     Bryan Zaragoza
  • 84'
    Alvaro Odriozola Arzallus
    0-2
  • 89'
    0-2
     Raul Garcia de Haro
     Ante Budimir
  • 90'
    0-2
    Abel Bretones
  • 90'
    Brais Mendez
    0-2
  • 90'
    Brais Mendez Penalty cancelled
    0-2
  • Real Sociedad vs Osasuna: Đội hình chính và dự bị

  • Real Sociedad4-1-4-1
    1
    Alex Remiro
    17
    Sergio Gómez Martín
    21
    Naif Aguerd
    5
    Igor Zubeldia
    27
    Jon Aramburu
    4
    Martin Zubimendi Ibanez
    7
    Ander Barrenetxea Muguruza
    24
    Luka Sucic
    23
    Brais Mendez
    10
    Mikel Oyarzabal
    9
    Orri Steinn Oskarsson
    15
    Ruben Pena Jimenez
    17
    Ante Budimir
    19
    Bryan Zaragoza
    7
    Jon Moncayola Tollar
    6
    Lucas Torro Marset
    10
    Aimar Oroz Huarte
    12
    Jesus Areso
    24
    Alejandro Catena Marugán
    22
    Flavien Enzo Thiedort Boyomo
    3
    Juan Cruz
    1
    Sergio Herrera
    Osasuna4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 14Takefusa Kubo
    11Sheraldo Becker
    19Sadiq Umar
    2Alvaro Odriozola Arzallus
    22Benat Turrientes
    3Aihen Munoz Capellan
    6Aritz Elustondo
    12Javier Lopez
    20Jon Pacheco
    13Unai Marrero Larranaga
    16Jon Ander Olasagasti
    31Jon Martin
    Moises Gomez Bordonado 16
    Ignacio Vidal Miralles 2
    Raul Garcia de Haro 9
    Pablo Ibanez Lumbreras 8
    Abel Bretones 23
    Unai Garcia Lugea 4
    Jose Manuel Arnaiz Diaz 20
    Enrique Barja 11
    Iker Benito 27
    Jorge Herrando 5
    Aitor Fernandez Abarisketa 13
    Iker Munoz Cameros 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Imanol Alguacil
    Vicente Moreno Peris
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Sociedad vs Osasuna: Số liệu thống kê

  • Sociedad
    Osasuna
  • Giao bóng trước
  • 14
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 75%
    Kiểm soát bóng
    25%
  •  
     
  • 76%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    24%
  •  
     
  • 581
    Số đường chuyền
    201
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    63%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    38
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    9
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 26
    Long pass
    26
  •  
     
  • 113
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •