Kết quả Slavia Praha vs AC Milan, 00h45 ngày 15/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C2 Châu Âu 2023-2024 » vòng 1/8 Final

  • Slavia Praha vs AC Milan: Diễn biến chính

  • 19'
    Tomas Holes Card changed
    0-0
  • 20'
    Tomas Holes
    0-0
  • 21'
    0-0
     Marco Sportiello
     Mike Maignan
  • 22'
    David Doudera
    0-0
  • 33'
    0-1
    goal Christian Pulisic (Assist:Rafael Leao)
  • 36'
    0-2
    goal Ruben Loftus Cheek (Assist:Theo Hernandez)
  • 44'
    0-2
    Fikayo Tomori
  • 45'
    0-3
    goal Rafael Leao (Assist:Christian Pulisic)
  • 46'
    0-3
     Pierre Kalulu Kyatengwa
     Davide Calabria
  • 46'
    0-3
     Malick Thiaw
     Fikayo Tomori
  • 46'
    Michal Tomic  
    Tomas Vlcek  
    0-3
  • 56'
    0-3
    Matteo Gabbia
  • 59'
    Vaclav Jurecka  
    Mojmir Chytil  
    0-3
  • 63'
    0-3
     Samuel Chimerenka Chukwueze
     Christian Pulisic
  • 70'
    Christos Zafeiris  
    Conrad Wallem  
    0-3
  • 76'
    0-3
     Tijani Reijnders
     Ruben Loftus Cheek
  • 82'
    Ivan Schranz  
    David Doudera  
    0-3
  • 82'
    Matej Jurasek  
    Lukas Provod  
    0-3
  • 84'
    Matej Jurasek (Assist:Christos Zafeiris) goal 
    1-3
  • 86'
    Michal Tomic
    1-3
  • 89'
    1-3
    Rafael Leao
  • 89'
    Oscar Dorley
    1-3
  • Slavia Praha vs AC Milan: Đội hình chính và dự bị

  • Slavia Praha4-2-3-1
    36
    Jindrich Stanek
    33
    Ondrej Zmrzly
    4
    David Zima
    5
    Igoh Ogbu
    27
    Tomas Vlcek
    19
    Oscar Dorley
    3
    Tomas Holes
    6
    Conrad Wallem
    17
    Lukas Provod
    21
    David Doudera
    13
    Mojmir Chytil
    9
    Olivier Giroud
    11
    Christian Pulisic
    8
    Ruben Loftus Cheek
    10
    Rafael Leao
    7
    Yacine Adli
    80
    Yunus Musah
    2
    Davide Calabria
    46
    Matteo Gabbia
    23
    Fikayo Tomori
    19
    Theo Hernandez
    16
    Mike Maignan
    AC Milan4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Vaclav Jurecka
    35Matej Jurasek
    10Christos Zafeiris
    26Ivan Schranz
    29Michal Tomic
    31Jan Sirotnik
    28Ales Mandous
    23Petr Sevcik
    43Mikulas Konecny
    14Mick van Buren
    9Muhamed Tijani
    45Dominik Pech
    Pierre Kalulu Kyatengwa 20
    Malick Thiaw 28
    Marco Sportiello 57
    Tijani Reijnders 14
    Samuel Chimerenka Chukwueze 21
    Ismael Bennacer 4
    Simon Kjaer 24
    Filippo Terracciano 38
    Lapo Francesco Maria Nava 69
    Luka Jovic 15
    Noah Okafor 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jindrich Trpisovsky
    Paulo Fonseca
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Slavia Praha vs AC Milan: Số liệu thống kê

  • Slavia Praha
    AC Milan
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 345
    Số đường chuyền
    575
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    91%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 4
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    9
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    1
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 58
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •