Kết quả Qarabag vs AFC Ajax, 23h45 ngày 24/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Qarabag vs AFC Ajax: Diễn biến chính

  • 15'
    Julio Romao
    0-0
  • 17'
    Elvin Dzhafarquliyev
    0-0
  • 20'
    0-0
    Kenneth Taylor
  • 22'
    Abbas Huseynov
    0-0
  • 36'
    0-1
    goal Kenneth Taylor
  • 45'
    Yassine Benzia
    0-1
  • 45'
    0-1
    Kian Fitz-Jim
  • 59'
    0-1
     Ahmetcan Kaplan
     Daniele Rugani
  • 59'
    0-1
     Chuba Akpom
     Kenneth Taylor
  • 59'
    0-1
     Branco van den Boomen
     Kian Fitz-Jim
  • 73'
    Kevin Medina
    0-1
  • 74'
    0-2
    goal Wout Weghorst
  • 75'
    Tural Bayramov  
    Leandro Andrade  
    0-2
  • 77'
    0-3
    goal Chuba Akpom (Assist:Mika Godts)
  • 78'
    0-3
     Anton Gaaei
     Christian Rasmussen
  • 79'
    Elvin Dzhafarquliyev
    0-3
  • 80'
    Marko Jankovic
    0-3
  • 81'
    Patrick Andrade  
    Yassine Benzia  
    0-3
  • 82'
    Emmanuel Addai  
    Olavio Vieira dos Santos Junior  
    0-3
  • 84'
    Bahlul Mustafazada  
    Abdellah Zoubir  
    0-3
  • 84'
    Aleksey Isaev  
    Marko Jankovic  
    0-3
  • 86'
    0-3
     Jorthy Mokio
     Wout Weghorst
  • Qarabag vs AFC Ajax: Đội hình chính và dự bị

  • Qarabag4-2-3-1
    99
    Mateusz Kochalski
    44
    Elvin Dzhafarquliyev
    81
    Kevin Medina
    55
    Badavi Guseynov
    30
    Abbas Huseynov
    8
    Marko Jankovic
    6
    Julio Romao
    10
    Abdellah Zoubir
    7
    Yassine Benzia
    15
    Leandro Andrade
    18
    Olavio Vieira dos Santos Junior
    29
    Christian Rasmussen
    25
    Wout Weghorst
    11
    Mika Godts
    28
    Kian Fitz-Jim
    6
    Jordan Henderson
    8
    Kenneth Taylor
    2
    Devyne Rensch
    24
    Daniele Rugani
    37
    Josip Sutalo
    4
    Jorrel Hato
    22
    Remko Pasveer
    AFC Ajax4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 24Aleksey Isaev
    13Bahlul Mustafazada
    27Tural Bayramov
    66Patrick Andrade
    11Emmanuel Addai
    20Richard Almeida de Oliveira
    22Musa Qurbanly
    90Nariman Akhundzade
    12Sadiq Mammadzada
    97Fabijan Buntic
    21Oleksii Kashchuk
    Anton Gaaei 3
    Branco van den Boomen 21
    Ahmetcan Kaplan 13
    Chuba Akpom 10
    Jorthy Mokio 31
    Benjamin Tahirovic 33
    Bertrand Traore 20
    Owen Wijndal 5
    Brian Brobbey 9
    Jay Gorter 12
    Jaydon Banel 49
    Diant Ramaj 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gurban Gurbanov
    Maurice Steijn
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Qarabag vs AFC Ajax: Số liệu thống kê

  • Qarabag
    AFC Ajax
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 2
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 421
    Số đường chuyền
    540
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    21
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 11
    Long pass
    24
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •