Kết quả Maccabi Tel Aviv vs Sociedad, 23h45 ngày 24/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Maccabi Tel Aviv vs Sociedad: Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
    Takefusa Kubo
  • 19'
    0-1
    goal Jon Pacheco (Assist:Brais Mendez)
  • 37'
    Patati Weslley
    0-1
  • 59'
    0-1
     Sheraldo Becker
     Benat Turrientes
  • 59'
    0-1
     Sergio Gómez Martín
     Mikel Oyarzabal
  • 60'
    0-1
    Sadiq Umar Goal Disallowed
  • 64'
    0-2
    goal Sergio Gómez Martín (Assist:Sheraldo Becker)
  • 70'
    Sagiv Yehezkel  
    Ofir Davidadze  
    0-2
  • 71'
    Osher Davida  
    Dor Peretz  
    0-2
  • 71'
    Joris van Overeem  
    Issouf Sissokho  
    0-2
  • 71'
    Henry Addo  
    Ido Shahar  
    0-2
  • 73'
    0-2
    Javier Lopez
  • 75'
    0-2
     Ander Barrenetxea Muguruza
     Takefusa Kubo
  • 75'
    Osher Davida
    0-2
  • 76'
    0-2
     Aritz Elustondo
     Jon Aramburu
  • 76'
    Dor Turgeman  
    Elad Madmon  
    0-2
  • 80'
    Joris van Overeem
    0-2
  • 81'
    Dor Turgeman (Assist:Osher Davida) goal 
    1-2
  • 84'
    1-2
     Jon Ander Olasagasti
     Brais Mendez
  • 88'
    Sagiv Yehezkel
    1-2
  • 88'
    Osher Davida
    1-2
  • Maccabi Tel Aviv vs Real Sociedad: Đội hình chính và dự bị

  • Maccabi Tel Aviv4-2-3-1
    90
    Roi Mishpati
    27
    Ofir Davidadze
    13
    Raz Shlomo
    18
    Nemanja Stojic
    4
    Stav Lemkin
    28
    Issouf Sissokho
    16
    Gavriel Kanichowsky
    36
    Ido Shahar
    42
    Dor Peretz
    17
    Patati Weslley
    19
    Elad Madmon
    19
    Sadiq Umar
    10
    Mikel Oyarzabal
    22
    Benat Turrientes
    23
    Brais Mendez
    14
    Takefusa Kubo
    4
    Martin Zubimendi Ibanez
    27
    Jon Aramburu
    21
    Naif Aguerd
    20
    Jon Pacheco
    12
    Javier Lopez
    13
    Unai Marrero Larranaga
    Real Sociedad4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Henry Addo
    11Sagiv Yehezkel
    77Osher Davida
    9Dor Turgeman
    14Joris van Overeem
    23Simon Sluga
    55Nir Bitton
    5Idan Nachmias
    15Yonas Malede
    33Hisham Layous
    2Avishai Cohen
    6Tyrese Asante
    Sheraldo Becker 11
    Sergio Gómez Martín 17
    Aritz Elustondo 6
    Ander Barrenetxea Muguruza 7
    Jon Ander Olasagasti 16
    Orri Steinn Oskarsson 9
    Alvaro Odriozola Arzallus 2
    Urko Gonzalez de Zarate 15
    Jon Magunazelaia Argoitia 25
    Jon Martin 31
    Aitor Fraga 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Robbie Keane
    Imanol Alguacil
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Maccabi Tel Aviv vs Sociedad: Số liệu thống kê

  • Maccabi Tel Aviv
    Sociedad
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 345
    Số đường chuyền
    607
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    90%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    16
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 26
    Long pass
    31
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •